sư tử trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sư tử cái sẽ quyết liệt bảo vệ con mình, bất chấp hậu quả.

The lioness will fiercely protect her cubs, regardless of the consequences.

OpenSubtitles2018. v3

5 Sư tử thường được liên kết với sự can đảm.

5 The lion is often linked to courage.

jw2019

“Như sư tử, sư tử tơ dũng mãnh,* gầm gừ giữ mồi

“Just as the lion growls, a strong young lion,* over its prey,

jw2019

2 Nỗi sợ vua gây ra như tiếng sư tử gầm;+

2 The terror* of a king is like the growling of a lion;*+

jw2019

Thật chứ, một cái vòng cổ sư tử của nhà Lannister à?

Really, a Lannister lion necklace?

OpenSubtitles2018. v3

Bò con, sư tử và thú mập béo đều ở cùng nhau;*+

And the calf and the lion* and the fattened animal will all be together;*+

jw2019

Có con sư tử giữa phố!”.

A lion in the public square!”

jw2019

Fisk muốn kiện tôi… ít nhất là tôi có quen vài luật sư tử tế.

Fisk wants to sue me… at least I know a couple decent lawyers.

OpenSubtitles2018. v3

Ví dụ như trường hợp của loài sư tử.

Take for example the case of lions.

ted2019

Trong lúc sư tử cái đi vắng, ba sư tử con nằm trốn trong bụi rậm.

While the lioness was away, the cubs lay hidden in a thicket.

jw2019

10 Sư tử rống và sư tử tơ gầm gừ,

10 The lion roars, and a young lion growls,

jw2019

13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài!

13 The lazy one says: “There is a lion outside!

jw2019

“Những người đó … đã … bịt mồm sư tử,

“[They] who … stopped the mouths of lions,

LDS

Không phải ai cũng dạy sư tử được.

Ah, well, we can’t all be lion tamers.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu là sư tử đầu đàn Makunga à

Well, you are the alpha lion Makunga

opensubtitles2

Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.

Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.

WikiMatrix

Jenny cần ai đó để pin một câu chuyện ông đã trốn thoát sư tử.

Jenny needed someone to pin an escaped lion story on.

QED

Phía trên và phía dưới của hình sư tử và bò đực có những hình vòng nổi lên.

Above and beneath the lions and the bulls were wreaths in relief.

jw2019

Đó không phải là con sư tử biển duy nhất tôi ở cùng dưới nước.

That wasn’t the only seal I got in the water with .

QED

Sư tử—Loài mèo oai nghi có bờm của Phi Châu

Lions—Africa’s Majestic Maned Cats

jw2019

Sư tử hung hăng, ta không sợ chi.

Upon the cobra you will tread.

jw2019

Con lấy cái ý tưởng lũ sư tử không còn sợ ta từ đó à?

Is that where you got that idea about the lions no longer being afraid of us?

OpenSubtitles2018. v3

Sư tử của cả hai giới có thể tương tác đồng tính luyến ái.

Lions of both sexes may interact homosexually.

WikiMatrix

Đúng, những người ác đã quăng Đa-ni-ên vào hang sư tử.

Yes, bad people had Daniel thrown into a lions’ den.

jw2019

Con sư tử và con quạ trong một liên minh kì lạ, chiến đấu trên biển xác chết.

A lion and a crow in strange alliance, fighting across a sea of corpses.

OpenSubtitles2018. v3