tai nạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

em đã chứng kiến vụ tai nạn đó.

I saw that accident too.

OpenSubtitles2018. v3

Tai nạn xe đạp.

A bicycle accident.

OpenSubtitles2018. v3

Bố và em bị tai nạn xe.

Dad and me, car accident.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một vụ tai nạn

We had an accident.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ có thể tránh khỏi nhiều tai nạn.

A lot of accidents could be avoided.

ted2019

bệnh tim, ung thư hay là tai nạn ôtô?

Heart disease, cancer, a car accident?

ted2019

Nếu nước đổ trên sàn nhà, bạn có nhanh tay lau ngay để tránh gây tai nạn không?

If water is spilled on the floor, are you quick to clean it up so as to prevent an accident?

jw2019

Bất kể khi nào cậu ở quanh Ha Ni là cô ấy lại bị tai nạn.

Whenever you’re around Ha Ni, she’s always prone to accidents!

QED

“Tôi khiến nó trong như một tai nạn khi săn bắn.” cô thì thầm.

“””I made it look like a hunting accident,”” she whispered.”

Literature

Có người ở đó bị tai nạn đêm hôm kia.

Some men there had an accident night before last.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã mất đi người con trai duy nhất trong một vụ tai nạn.

He lost his only son in an accident.

Tatoeba-2020. 08

Anh đừng nói là lôi tôi ra đây chỉ vì một vụ tai nạn xe hơi thôi đó

Don’t tell me you brought me out here for a simple car accident.

OpenSubtitles2018. v3

Trung bình mỗi năm trên thế giới có một tai nạn lớn liên quan đến đập chứa.

On average, worldwide, there is one big accident involving a tailings dam each year.

WikiMatrix

Người ta bảo cô có liên quan đến tai nạn trên xa lộ 23.

They told me you had something to do with the crash on Route 23.

OpenSubtitles2018. v3

Không ai nói chắc được, nhưng tôi còn nhớ tai nạn đầu tiên của mình.

No one can say for sure, but I remember my first accident.

ted2019

Khiến cho các vụ tự tử giống như tai nạn hoặc thảm sát.

Making suicides look like accidents or murders.

OpenSubtitles2018. v3

Tai nạn hoàn hảo.

Perfect accident.

OpenSubtitles2018. v3

Vụ tai nạn được một vài nhân chứng đi đường chứng kiến và dừng lại để giúp đỡ.

The accident was witnessed by a number of passersby who stopped to help.

WikiMatrix

Nguồn của tôi có video hiện trường vụ tai nạn.

My source has video of the crash site.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng chúng ta không muốn bị tai nạn.

We don’t wanna get into an accident.

OpenSubtitles2018. v3

Cái chết của Cedric Diggory là một tai nạn thê thảm.

Cedric Diggory’s death was a tragic accident.

OpenSubtitles2018. v3

Ai đó đã sử dụng thẻ thám tử giả để xem các cảnh quay tai nạn.

Somebody used a fake detective shield to get eyes on the crash footage.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy mất 2 năm trước trong vụ tai nạn tháp Nodell.

He died two years ago in the Nodell Tower tragedy.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là tai nạn thôi mà Anh đứng nói như vậy.

It was all an accident. You shouldn’t say this.

QED

Các công ty bảo hiểm nói với cô rằng đừng có xin lỗi khi cô gặp tai nạn.

Insurance companies always tell you not to apologize when you’re in an accident.

OpenSubtitles2018. v3