thần kinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bà đã trở thành một giáo sư thần kinh học, và kết hôn với một bác sĩ.

She became a professor of neurology, and married a doctor.

WikiMatrix

Ông cười thầm với chính mình và cọ xát dài của mình, thần kinh tay với nhau.

He chuckled to himself and rubbed his long, nervous hands together.

QED

Đó là các tế bào thần kinh về trí nhớ.

Thos e are the neurons of memory .

QED

Có thể để lại tổn thương thần kinh.

Could’ve left her with nerve damage.

OpenSubtitles2018. v3

thần kinh dâm đãng, bọn chúng toàn nói dối suốt.

The whole ” I’m ex-Special Forces ” wankers are flat out lying.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là nhà khoa học thần kinh, tôi nghiên cứu quá trình ra quyết định.

I’m a neuroscientist, and I study decision-making.

ted2019

Giải thích được loạn thần kinh và co giật.

Explains the psychosis and the flailing.

OpenSubtitles2018. v3

Các dây thần kinh sọ còn nguyên.

Cranial nerves intact.

OpenSubtitles2018. v3

Bà bị suy nhược thần kinh vào năm 1918 và mất vào năm 1924 vì nhiễm trùng huyết.

She had a nervous breakdown in 1918 and in 1924 she died of septicemia.

WikiMatrix

Thần kinh của bạn động cơ cũng được phát triển.

Your motor nerves are well developed.

QED

Tế bào thần kinh hướng tâm trong hệ thần kinh ngoại biên.

Afferent neurons in the peripheral nervous system.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, cô sẽ có giấy chuyển sang bên thần kinh và được xuất viện.

After that, you’ll get your psych referral and your discharge papers.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu ta tiếp tục làm việc với vị trí là y tá khoa thần kinh.

He continued to work as a psychiatric nurse.

ted2019

Tôi nghĩ anh đã lo lắng về việc nó gây quá tải cho mạng thần kinh của anh.

It may overload your neural net.

OpenSubtitles2018. v3

Họ nói rằng anh ta là người bệnh thần kinh nguy hiểm.

Said he was a dangerous psychopath.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng chứa 1 phân tử gọi là chất dẫn truyền thần kinh

They contain a molecule know as a neurotransmitter .

QED

Osmakac, cũng bị chứng rối loạn thần kinh.

Osmakac also had schizoaffective disorder.

ted2019

Co giật có thể do thiếu nước hoặc là một vấn đề thần kinh.

The seizure could be the result of dehydration or something neurological.

OpenSubtitles2018. v3

Xong chỉ việc nối các thứ cơ, tuyến lệ và đầu mút thần kinh lại

Then we simply connect… the muscles, tear ducts, and nerve endings

opensubtitles2

Liên kết thần kinh kích hoạt.

Neural handshake initiated.

OpenSubtitles2018. v3

Bên cạnh các độc tố thần kinh, cũng mang cardiotoxins và fasciculins.

Besides the neurotoxins, they also carry cardiotoxins and fasciculins.

WikiMatrix

Các muối liti ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương theo nhiều cách khác nhau.

Lithium salts affect the central nervous system in a variety of ways.

WikiMatrix

thần kinh à?

Are you insane?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có khá các dây thần kinh!

You have quite the nerve!

QED

Sự căng thẳng đã khiến tôi mắc chứng bệnh đau đớn, đó là zôna thần kinh.

The stress brought on a painful case of shingles.

jw2019