tạo ra trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Urani dioxit được tạo ra bằng cách giảm urani trioxit bằng hydro.

Uranium dioxide is produced by reducing uranium trioxide with hydrogen.

WikiMatrix

Sân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời.

So the stadium has a few elements which create that outdoor comfort.

ted2019

Command & Conquer, Kyrandia và Lands of Lore tất cả đều tạo ra nhiều phần tiếp theo.

Command & Conquer, Kyrandia, and Lands of Lore all spawned multiple sequels.

WikiMatrix

Mọi vật Đức Chúa Trời tạo ra đều chứng tỏ tình yêu thương của Ngài.

Everything that God has done shows his love.

jw2019

Họ vẫn còn tạo ra được những tín hiệu đó trong não.

They have that inside their head.

ted2019

(5) Bằng chứng nào cho thấy Đức Giê-hô-va tạo ra con người để vui hưởng sự sống?

89:37) (5) How has Jehovah designed humans to enjoy life?

jw2019

Tôi muốn làm ở một nơi mà tôi có thể tạo ra sự khác biệt.

I just want to be somewhere I can make a difference.

OpenSubtitles2018. v3

Nó phản ứng với axít boric tạo ra hợp chất màu đỏ, gọi là rosocyanin.

It reacts with boric acid to form a red-colored compound, rosocyanine.

WikiMatrix

Tôi có thể tạo ra 1 con vi rút khiến chỗ đó hết thời vàng son.

I could program a virus that’d rip that place off big time.

OpenSubtitles2018. v3

Cha ta đã tạo ra ta như vậy.

My father gave it to me.

OpenSubtitles2018. v3

” Lời nguyền của Kẻ Tạo Ra Sự Điên Rồ đã… ”

The Madness Maker’s curse was “…

OpenSubtitles2018. v3

ĐỨC CHÚA TRỜI ĐÃ TẠO RA NGƯỜI ĐÀN ÔNG VÀ NGƯỜI ĐÀN BÀ NHƯ THẾ NÀO?

HOW GOD CREATED THE MAN AND THE WOMAN

jw2019

Mặc dù con không nghĩ vậy, nhưng mẹ có thể tạo ra mưa đấy!

Though I don’ t think, Mama, you can take credit for making it rain

opensubtitles2

Và sau đó, những cuộc thảo luận này cũng tạo ra những rào cảo xung quanh chính tôi.

And then, that this discussion was drawing geographical boundaries around me .

QED

Hạt được tạo ra vào năm 1804 và được gọi là “Nordre Trondhjems amt” cho đến năm 1919.

The county was created in 1804 and was known as “Nordre Trondhjems amt” until 1919.

WikiMatrix

Tất cả các hồ lớn ở Nam Carolina đều do con người tạo ra.

All major lakes in South Carolina are man-made.

WikiMatrix

Đức Giê-hô-va đã tạo ra những gì?

What did Jehovah make?

jw2019

Korg tạo ra nhiều-sử dụng Electribe loạt (năm 1999–).

Korg created the much-used Electribe series (1999–).

WikiMatrix

Điều này tạo ra nhiệt huyết, được đánh thức bởi niềm tin tích cực của bản thân.

This generates enthusiasm, which is awakened by your positive faith.

Literature

Chúng ta biến đổi sinh quyển của mình bằng cách tạo ra nền văn minh.

We altered our ecological niche by creating civilization.

ted2019

Cậu tạo ra tớ.

You created me.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi tạo ra sự sống!

I create life!

OpenSubtitles2018. v3

Trong hầu hết các trường hợp, oxy cũng được tạo ra như là một sản phẩm phụ.

In most cases, oxygen is also released as a waste product.

WikiMatrix

Và tôi bảo rằng đồ họa ảnh động có thể tạo ra sự khác biệt.

And that animated graphics can make a difference.

ted2019

Các em đang tạo ra một sự khác biệt.

You are making a difference.

LDS