thắt lưng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cùng năm đó Đức Shah tuyên bố thắt lưng buộc bụng để giảm lạm phát và lãng phí.

The same year the Shah declared economic austerity measures to dampen inflation and waste.

WikiMatrix

Có ai có thắt lưng không?

Do you have a belt?

OpenSubtitles2018. v3

8 Họ đáp: “Người đó mặc áo lông,+ hông đeo thắt lưng da”.

8 So they said to him: “He was a man with a garment of hair+ and a leather belt around his waist.”

jw2019

Thuốc trị đau thắt lưng

Medications for lower back pain

EVBNews

Tất cả phần dưới thắt lưng bị ăn.

Everything below the waist had been eaten.

OpenSubtitles2018. v3

Anh không thể kết hợp thắt lưng Paco Rabanne với Patou được.

YOU CAN’T PUT A PACO RABANNE BELT ON A PATOU.

OpenSubtitles2018. v3

Và mỗi người cần 6 đến 8 cây cao ngang thắt lưng.

And we need six to eight waist– high plants per person.

QED

Sứ-đồ Phi-e-rơ có nói: “Hãy bền chí như thể thắt lưng” (I Phi-e-rơ 1:13).

The apostle Peter said: “Brace up your minds for activity.”

jw2019

Romero chưa từng thấy cái thắt lưng.

Romero never saw the belt.

OpenSubtitles2018. v3

Khá thắt lưng người như kẻ dõng-sĩ; ta sẽ hỏi ngươi, ngươi sẽ chỉ-dạy cho ta”.

Gird up your loins, please, like an able-bodied man, and let me question you, and you inform me.’”

jw2019

Bệnh đau thắt lưng

Lower back pain

EVBNews

Các đốt sống thắt lưng giúp nâng đỡ trọng lượng cơ thể, và cho phép di chuyển.

The lumbar vertebrae help support the weight of the body, and permit movement.

WikiMatrix

Woft có ghen tỵ… khi biết chúng tôi đã fuck anh chàng có cái thắt lưng vô đối

Would Wolf really get jealous if he knew we were fucking that guy with the big utility belt?

OpenSubtitles2018. v3

Làm thế nào Tín đồ Đấng Christ có thể thắt lưng bằng lẽ thật?

How can Christians gird their loins with truth?

jw2019

Vậy là anh đặt pin năng lượng oxit ở thắt lưng à?

So you put solid oxide fuel cells into the belt?

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ tôi muốn các bạn hãy đeo thắt lưng an toàn vào và đội mũ lên.

So I now would like you to put your seat belts on and put your hats on.

ted2019

Ồ, anh yêu, ta có thể mua thắt lưng mới cho anh đi nhà thờ rồi!

Oh, honey, we can afford to get you that new belt for church!

OpenSubtitles2018. v3

Tất, thắt lưng da, mang cho tôi bộ xương tới đây đi.

Socks, suspenders, throw me a bone here.

OpenSubtitles2018. v3

Phải cởi thắt lưng ra thì mới có thể lưu thông mạch máu được.

First, loosen pants for blood circulation .

QED

Người Dơi có thắt lưng đa năng.

Batman has a utility belt.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu ông có một con dao nơi thắt lưng, ông sẽ để nó đó.

If you’ve got a knife at your belly, you’ll keep still.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy không thấy cái thắt lưng.

He never saw the belt.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể tốt cho vùng thắt lưng nhưng nó sẽ không làm bạn no quá lâu.

So it may be good for the waistline, but it probably won’t keep you satiated for very long.

ted2019

Tiêm thuốc trị đau thắt lưng

Injections

EVBNews

Anh thậm chí lấy cả thắt lưng của họ sao?

You ever take their belts?

OpenSubtitles2018. v3