thể lực trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi chưa bao giờ được ghi nhận về mặt thể lực của mình.

I’ve never been valued for my athleticism.

OpenSubtitles2018. v3

Kiểm tra thể lực?

Medical… exam?

OpenSubtitles2018. v3

Toyne là 1 chiến binh giỏi, nhưng không có thể lực.

A good fighter, Toyne, but he lacked stamina.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc sống của anh đã được tốt lành, với bạn hữu và một thân thể lực lưỡng.

His life had been good, with friends and an athletic body.

LDS

Tōhei muốn nhiều hơn là chỉ tập thể lực.

But Manousos did more than just collect .

WikiMatrix

Alex Ariza đã làm nhiều thứ cho Manny, về mặt thể lực và trạng thái.

Alex Ariza has done a lot for Manny, in terms of strength and conditioning.

OpenSubtitles2018. v3

Và có thể lực lượng với bạn.

And may the force be with you .

QED

Cậu ta có thể lực tốt đấy.

He’s got the physical attributes.

OpenSubtitles2018. v3

Tadashi có một thể lực tuyệt vời.

Tadashi was in excellent health.

OpenSubtitles2018. v3

Dalmatian cần có sự tập luyện thể lực hàng ngày.

Kerries require daily exercise.

WikiMatrix

Mr.Go có một thể lực đáng gờm và nó đã giúp đội Doosan thắng trận này.

With tremendous power Mr. Go hits a grand slam and wins Game 2 for Doosan!

OpenSubtitles2018. v3

Chú và Felix trong khóa kiểm tra thể lực ở Tuần lễ Địa Ngục.

Ha! Me and Felix on the obstacle course in Hell Week.

OpenSubtitles2018. v3

Những chuyến đến cảng và bưu điện đã giúp tôi tăng cường thể lực.

Those trips to the docks and the post office helped to strengthen me physically.

jw2019

Đó không phải là vẻ ngoài ưa nhìn, thể lực tốt, cũng không phải là IQ.

It wasn’t good looks, physical health, and it wasn’t IQ .

QED

Kĩ thuật của họ không phải là tốt nhất nhưng về thể lực họ như những cỗ máy.

They weren’t the best technically but physically they were like machines.

WikiMatrix

Tôi đã hoàn toàn kiệt sức, cả về thể lực lẫn tinh thần.

I was absolutely exhausted, physically and mentally.

ted2019

Tôi dành nhiều thời gian để luyện tập thể lực.

I spent a lot of time in physical training.

jw2019

Bọn tôi muốn thực hiện kiểm tra thể lực.

We’d like to conduct a medical exam

OpenSubtitles2018. v3

Đó là việc làm suốt 365 ngày trong năm, cả tinh thần lẫn thể lực”.

It’s a 365-days-a-year job, mentally and physically.”

jw2019

‘Tôi có thông minh, hấp dẫn, giỏi giang, thể lực khỏe mạnh, có uy thế, dễ mến không?

‘Am I intelligent, attractive, competent, in good physical shape, authoritative, lovable?

jw2019

Thật vậy, thói quen ăn uống ảnh hưởng đến thể lực và sức khỏe của chúng ta.

Indeed, our physical strength and health are affected by our eating habits.

jw2019

Đàn ông có hormon testosterone và thường có thể lực khoẻ hơn.

Men have testosterone and are in general physically stronger than women.

ted2019

Ghi nhận sự tăng cường trong phản ứng của cơ bắp,… thể lực và sự dẻo dai.

Marked enhancement… in muscle response… strength and elasticity.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ thể lực của anh sẽ thế nào?

How do you think your body’s gonna hold up ?

OpenSubtitles2018. v3

Ngựa Jeju trưởng thành tốt trong điều kiện khắc nghiệt do sức mạnh và thể lực của chúng.

Jeju horses mature well in harsh conditions due to their strength and fitness.

WikiMatrix