thợ hồ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Biết bao người đẹp trai tại sao lại chọn thợ hồ?

Of all the cool guys why a carpenter ? Grateful ?

QED

Thì tôi vẫn cứ là 1 thợ hồ suốt 30 năm!

I’m still slapping on cement there after 30 years!

OpenSubtitles2018. v3

Một thợ hồ bị đám đông xông vào nhà và tịch thu đồ nghề.

Others storm a bricklayer’s home and seize his tools .

jw2019

Con trai thợ làm đồng hồ… trở thành thợ làm đồng hồ.

The watchmaker’s son… became a watchmaker.

OpenSubtitles2018. v3

Tại một vài nơi, trẻ mù chữ có thể được giao cho người nào đó để học nghề thợ hồ, đánh cá, thợ may hoặc nghề nào đó.

In some places, uneducated children may be handed over to someone for an apprenticeship in bricklaying, fishing, sewing, or some other trade.

jw2019

Những người đó sẽ trả công cho các thợ gỗ và thợ xây đang làm việc tại nhà Đức Giê-hô-va,+ 12 cùng với thợ hồthợ cắt đá.

They, in turn, paid it to the woodworkers and to the builders who were working at the house of Jehovah,+ 12 as well as to the masons and the stonecutters.

jw2019

Cha tôi là một người thợ đồng hồ.

My father was a watchmaker.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ đồng hồ sẽ không làm việc với kẻ tầm thường như Bill.

The Watchmaker would never deal with low-level guys like Bill.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ đồng hồ, người học nghề, con cái.

The clock makers, the apprentices, the children.

OpenSubtitles2018. v3

Tên thợ đồng hồ.

The Watchmaker.

OpenSubtitles2018. v3

Biệt hiệu của hắn là Thợ Đồng Hồ.

His code name is the Watchmaker.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có người thợ đồng hồ giỏi nhất miền Nam để làm nên cái đồng hồ tuyệt đẹp đó.

They had the finest clockmaker in all of the South to build that glorious clock.

OpenSubtitles2018. v3

Phát minh này đã được nhân danh tại lễ kỷ niệm 400 năm của Hiệp hội thợ đồng hồ Đức vào năm 1905.

The invention was celebrated at the 400th anniversary of the German Watchmakers’ Association in 1905.

WikiMatrix

Cậu không phải con của người thợ sửa đồng hồ và người phụ nữ bán quả cầu tuyết

You’re not the son of a watchmaker And a woman who collected snow globes.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ sửa đồng hồ hả.

Clocksmiths.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ sửa đồng hồ sao?

A watchmaker?

OpenSubtitles2018. v3

Ông nói thợ sửa đồng hồ sao?

Did you say watchmaker?

OpenSubtitles2018. v3

Mình là thợ sửa đồng hồ mà, đúng không?

We’re clockmakers, aren’t we?

OpenSubtitles2018. v3

Cha tôi là một thợ sửa đồng hồ.

My father was a watchmaker.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có nghĩ trước khi kết thúc, trước khi ông ta trút hơi thở cuối cùng người thợ đồng hồ có biết ông ta đã giết minh

Do you think before the end, before his last breath, the clock maker had any idea he was killing himself

OpenSubtitles2018. v3

Người thợ làm đồng hồ của thượng đế: Richard of Wallingford và sự phát minh ra thời gian.

God’s Clockmaker: Richard of Wallingford and the Invention of Time.

WikiMatrix

Tôi thà làm thợ sửa đồng hồ còn hơn.

I might just as well be making chronometers.

OpenSubtitles2018. v3

Những người thợ làm đồng hồ châu Âu thời trung cổ đầu tiên là các nhà sư Công giáo.

The earliest medieval European clockmakers were Catholic monks.

WikiMatrix

Peter Henlein, người từng là thợ khoá và không có chứng chỉ thợ đồng hồ nào, không được phép ký tên chính thức lên những chiếc đồng hồ của ông.

Peter Henlein, who was a locksmith and had no qualification as a watchmaker, was not allowed to sign his watches officially.

WikiMatrix