thợ xây trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh biết làm thợ xây.

Um… yeah, I could be a builder.

OpenSubtitles2018. v3

Thợ xây cất,” Harvey chỉ nói có thế, hồi hắn còn nhỏ.

Harvey said when he was young .

Literature

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công” (Thi-thiên 127:1).

“Unless Jehovah himself builds the house, it is to no avail that its builders have worked hard on it.” —Psalm 127:1.

jw2019

và thế là đã bao gồm hầu cận và thợ xây.

And that’s including stewards and builders.

OpenSubtitles2018. v3

Lúc trẻ, van der Lubbe làm nghề thợ xây.

In his youth, Van der Lubbe worked as a bricklayer.

WikiMatrix

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công”. —Thi-thiên 127:1.

“Unless Jehovah himself builds the house, it is to no avail that its builders have worked hard on it.” —Psalm 127:1.

jw2019

Các phép đo VLBI của các thợ xây đã cung cấp khoảng cách chính xác 2.260 parsec.

VLBI measurements of the masers have provided an accurate distance of 2,260 parsecs.

WikiMatrix

Thợ xây loại bỏ” Đấng Mê-si (Xem đoạn 7)

The builders rejected” the Messiah (See paragraph 7)

jw2019

mà là thợ xây dựng như mình.

but builders like him.

OpenSubtitles2018. v3

Em là một người thợ xây dựng khỏe mạnh.

I’m a strong builder.

LDS

Vậy họ có gọi tao là MacGregor thợ xây tường đá không?

But do they call me MacGregor the stone wall builder?

ted2019

Hắn là thợ xây của Set.

He’s Set’s architect.

OpenSubtitles2018. v3

Bran Thợ Xây và vua Dorien và…

Bran the Builder and King Dorren and-

OpenSubtitles2018. v3

Ngài đã từng gặp nhiều thợ xây chưa, thưa ngài?

Have you met many stonemasons, My Lord?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có thể giao cho ngài 4 thợ xây trong 1 tuần.

We can spare four masons for a week, my lord.

OpenSubtitles2018. v3

Mừng thợ xây vĩ đại nhất của Ai Cập.

To Egypt’s greatest builder.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn ta là một tên thợ xây biết học hỏi từ sách.

He was a well-read stonemason.

OpenSubtitles2018. v3

7 “Thợ xây”, tức các nhà lãnh đạo Do Thái, đã chối bỏ Đấng Mê-si.

7 “The builders,” the Jewish leaders, rejected the Messiah.

jw2019

Floki, thợ xây dựng tháp canh

Floki, the tower maker.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ là thợ xây.

I was a mason.

OpenSubtitles2018. v3

Làm việc cùng đám thợ xây dựng cừ nhất.

Working with the best little builders.

OpenSubtitles2018. v3

“Nếu Đức Giê-hô-va không cất nhà, thì những thợ xây-cất làm uổng công”.—THI 127:1a.

“Unless Jehovah builds the house, it is in vain that its builders work hard on it.” —PS. 127:1a.

jw2019

Ở thành phố, các thợ xây đang dựng một ngọn tháp.

In the city, builders raise a tower.

ted2019

Một người thợ xây.

A stonemason.

OpenSubtitles2018. v3