thực trạng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

17 Phao-lô nói đến một thực trạng khác trong hôn nhân nơi 1 Cô-rinh-tô 7:32-34.

17 Paul states another reality of marriage at 1 Corinthians 7:32-34.

jw2019

Như một thực trạng, 1964 là năm có tỉ lệ sinh cao nhất ở Đức: hơn 1,3 triệu trẻ.

As a matter of fact, 1964 was the year with the highest birth rate ever in Germany: more than 1.3 million.

ted2019

2 Tình huống này có vẻ cường điệu nhưng phù hợp với thực trạng của chúng ta.

2 That scenario may seem dramatic, but it corresponds to a reality we all face.

jw2019

17, 18. a) Nhiều người phản ứng thế nào trước thực trạng của đời sống?

17, 18. (a) How do many people react to the realities of life?

jw2019

Ở những nơi như Thung lũng Silicon, thực trạng cũng không khá hơn.

In places like Silicon Valley, it’s not that much better.

ted2019

Đây là một thực trạng kinh tế quan trọng nhất trong thời đại chúng ta.

So here’s the most important economic fact of our time.

ted2019

10 Sa-lô-môn đã tinh tế nêu ra một vài thực trạng của đời sống gia đình.

10 Solomon perceptively brought up some realities of family life.

jw2019

Vì đây là một thực trạng đáng báo động nên bạn không thể bỏ qua bài này.

Because of the prevalence of abuse, it is vital that you consider this topic.

jw2019

Tuy nhiên, sự thịnh vượng đó lại hoàn toàn trái ngược với thực trạng thế giới.

But global prosperity is part of a great irony.

jw2019

(Thi-thiên 127:3-5) Tuy nhiên, Kinh Thánh không phải không quan tâm đến thực trạng của việc làm mẹ.

(Psalm 127:3-5) Yet, the Scriptures are not blind to the realities of motherhood.

jw2019

Đây là một thực trạng rất khác so với điều chúng ta thường thấy.

This is a very different picture than many of us are used to.

Literature

Nhưng chúng ta phải tỉnh thức đề phòng để giữ vẹn thực trạng đó!

But we have to be vigilant to keep it that way ! — Eph .

jw2019

Nghèo đói—Thực trạng ngày nay

Poverty —The Situation Today

jw2019

Thực trạng này đã trở thành nỗi ám ảnh sáng tạo của tôi

This actually became my creative obsession .

QED

Tháp Canh ngày 15-11-1895 nêu lên thực trạng nào, và sự thay đổi lớn nào được thông báo?

What problem was addressed in the Watch Tower of November 15, 1895, and what far-reaching change was announced ?

jw2019

Thực trạng ở những vùng xa trung tâm thậm chí còn đáng sợ hơn.

Situations in remote areas were even more daunting.

ted2019

Bạn biết đấy, đó là một cách nhìn hoàn toàn mới vào thực trạng.

So, you know, it’s a totally different way of looking at the situation.

ted2019

Tôi muốn cho bạn một tầm nhìn về thực trạng này.

I want to give you a vision of what that would look like.

ted2019

Trước thực trạng này, bạn thấy lời khuyên của Kinh Thánh về rượu có hợp lý không?

In light of these facts, does not the Bible’s advice about alcohol sound reasonable to you?

jw2019

Thực trạng của cộng đồng tôi đơn giản thôi.

The realities of my community are simple.

ted2019

Và đây là một trong những thực trạng của loài chim cánh cụt, ô nhiễm dầu

This is one of the plights of penguins : oil pollution .

QED

Tham nhũng của công và tư là một thực trạng.

Public and private corruption is a reality .

QED

Thực trạng này giúp ích cho các em hay làm vẩn đục tâm hồn chúng?

Does this new reality help children or hurt them?

jw2019

Toàn bộ thực trạng này thật đáng sợ.

The whole situation is really quite dreadful.

OpenSubtitles2018. v3