carton trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

A limitation worth mentioning is that carton flows are not well suited for larger volume or full case applications.

Một hạn chế đáng nói là dòng carton không phù hợp với hàng hóa khối lượng lớn hơn hoặc các ứng dụng trường hợp đầy đủ.

WikiMatrix

“Are you sure that you don’t have any other literature hidden away in cartons?” he then asked.

Kế đó anh ta hỏi tôi: “Bà chắc chắn là không còn giấu sách báo trong thùng nào nữa chứ?

jw2019

Rachel, you just put an empty carton back in the fridge.

Rachel hình như cậu vừa để cái hôp rỗng lại tủ lạnh thì phải.

OpenSubtitles2018. v3

In the waning hours of 14 April, Mauriceforce, composed primarily of the British 146th Infantry Brigade and commanded by Major-General Adrian Carton de Wiart made their initial landings at the Norwegian port town of Namsos.

Ngày 14 tháng 4, lực lượng Maurice, bao gồm hầu hết là lữ đoàn bộ binh số 146 của Anh, do thiếu tướng Adrian Carton de Wiart chỉ huy đã tiến hành cuộc đổ bộ đầu tiên tại Namsos.

WikiMatrix

Why do we line up the square milk carton with the square fence?

Tại sao chúng ta xếp trùng khớp hộp sữa vuông với thanh hàng rào vuông?

QED

Circuit work meant traversing the country while lugging a typewriter, cartons of literature, suitcases, and briefcases.

Công việc vòng quanh đòi hỏi phải đem theo máy đánh chữ, thùng sách báo, va-li và cặp sách khi di chuyển trong nước.

jw2019

Yeah, gimme a carton.

Ờ, bán tao một cây.

OpenSubtitles2018. v3

SEE, THE CARTONS CONTAIN A THIN LAYER OF WAX LAMINATE.

Nhìn xem, cái hộp sữa này có 1 lớp mỏng trong suốt.

OpenSubtitles2018. v3

In our son’s bedroom, they found five cartons containing copies of the booklet Freedom or Romanism.

Trong phòng ngủ của con chúng tôi, họ tìm được năm thùng đựng sách nhỏ Freedom or Romanism.

jw2019

Case picking is the gathering of full cartons or boxes of product.

Chọn trường hợp là tập hợp đầy đủ các hộp hoặc hộp sản phẩm.

WikiMatrix

When a carton is removed from the picking station, the next one in line rolls to the front.

Khi một thùng carton được lấy ra khỏi trạm lấy hàng, thùng tiếp theo sẽ tự lăn về phía trước.

WikiMatrix

Prior to attending the conference, before leaving the United States, I felt the prompting to buy three cartons of chewing gum.

Trước khi tham dự đại hội, trước khi rời Hoa Kỳ, tôi đã cảm nhận sự thúc giục phải mua ba phong kẹo cao su.

LDS

Brother Freestone looked in the kitchen cupboards and in the refrigerator to see if he could find a single can or carton or box of food of any kind—but he literally could find nothing.

Anh Freestone lục tìm trong tủ đựng thức ăn trong nhà bếp và trong tủ lạnh để xem anh có thể tìm ra một cái lon hay thùng đựng bất cứ loại thức ăn nào không—nhưng anh thật sự không tìm ra một thứ gì cả.

LDS

They stopped a carton two years ago at LAX.

2 năm trước, họ bắt được 1 thùng carton ở Lax.

OpenSubtitles2018. v3

A carton.

Một hộp.

OpenSubtitles2018. v3

Bottled and cartoned drinks are usually safe if served without ice.

Thức uống đóng chai thường là an toàn, nếu không uống kèm với đá.

jw2019

Many endeavour to make a showy display with expensive dress and numerous cartons of beer.” —Africa.

Nhiều kẻ phô trương bằng cách mặc những y-phục đắt tiền, hay mang đến từng két rượu bia” (Phi-châu).

jw2019

Here’s a fresh carton.

Đây là một cây còn tươi ” đấy.

OpenSubtitles2018. v3

So each carton has how many boxes?

Phải không ?

QED

Cartons of clothes in Sweden branch

Các thùng quần áo tại chi nhánh Thụy Điển

jw2019

Wouldn’t want our little friend here… to wind up on the back of a milk carton, would we?

không nên để cô bé này bị ném vào xe tải chở sữa chứ?

OpenSubtitles2018. v3

A loaf of French bread, a half-pound of sliced turkey, and a carton of milk …leaving Ruth with grand total of twelve cents to last her until Monday .

Một ổ bánh mì Pháp, nửa lạng gà cắt khúc, và một hộp sữa … đã ngốn gần hết số tiền, chỉ để lại cho Ruth tổng cộng có 12 xu để kéo dài cho đến thứ hai .

EVBNews

A case contains c cartons.

Một thùng chứa c cạt tông

QED

It’s a full carton.

Một hộp đầy nhóc đấy.

OpenSubtitles2018. v3

Before long, the carton was empty.

Không lâu sau, thùng sách đã trống trơn.

jw2019