thuyền trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là phi thuyền đầu tiên phát hiện ra vành đai bức xạ Van Allen, gửi dữ liệu về vành đai này cho đến khi pin của nó cạn kiệt sau gần bốn tháng.

It was the first spacecraft to detect the Van Allen radiation belt, returning data until its batteries were exhausted after nearly four months.

WikiMatrix

Giữa mùa đông lạnh giá này bảo người ta mặc lễ phục ngồi thuyền là muốn người ta bị chết cóng à?

Are you telling me to drown on a ship with this super expensive dress on, or what?

OpenSubtitles2018. v3

Eddie Stobart trong một tiếp quản ngược với Quỹ bất động sản Westbury cho phép vận chuyển bằng tàu, đường sắt, đường bộ, thuyền và trong Vương quốc Anh, chỉ sử dụng một công ty.

Eddie Stobart in a reverse takeover with Westbury Property Fund allowing transport by ship, road, rail, or boat to and within the UK, using only one company.

WikiMatrix

Nếu một người đến bằng thuyền, sau đó họ sẽ vẫn còn một vài ngày trong Genoa.

If a person came via boat, then they would remain a few days in Genoa.

WikiMatrix

Năm 1792, ông tham gia vào một trận hải chiến chống Tây Sơn, đánh chìm 5 tàu chiến, 90 thuyền kiểu và khoảng 100 tàu thuyền nhỏ hơn.

In 1792, he fought in the naval battle against the Tây Sơn in front of Qui Nhơn, sinking 5 warships, 90 galleys and about 100 smaller boats.

WikiMatrix

Trên đường tới con thuyền, những người bạn gặp được Ellie, một cô ma mút luôn nghĩ rằng mình là loài chồn Opossum, và hai người em chồn Crash và Eddie của cô.

Along the way, they meet Ellie, a mammoth who thinks she is a possum, and her possum brothers Crash and Eddie .

WikiMatrix

Con sửa thuyền.

I repair boats.

OpenSubtitles2018. v3

Liên đoàn thuyền buồm quốc tế vào tháng 5 năm 2012 tuyên bố rằng lướt ván buồm sẽ được thay thế bởi lướt ván diều tại Thế vận hội 2016, nhưng quyết định này được hủy bỏ vào thấng 11.

The International Sailing Federation announced in May 2012 that windsurfing would be replaced at the 2016 Olympics by kitesurfing, but this decision was reversed in November.

WikiMatrix

Gia đình thế nào rồi Thuyền trưởng?

How’s the family, Cap?

OpenSubtitles2018. v3

Meteor III được thiết kế bởi kiến trúc sư hải quân Archibald Cary Smith, là một phiên bản cải tiến và mở rộng của du thuyền Yampa được đóng bởi Smith cho Chester W. Chapin, một thành viên của Hạ viện Hoa Kỳ ở Massachusetts.

Meteor III, which was designed by Archibald Cary Smith, was an improved and enlarged version of the yacht Yampa which was originally built by Smith for Chester W. Chapin, a United States Congressman from Massachusetts.

WikiMatrix

Những thương thuyền của họ tiếp tục men theo bờ biển phía nam Tây Ban Nha cho đến khi tới vùng gọi là Tartessus.

Their ships continued to hug the southern coast of Spain until they came to an area called Tartessus.

jw2019

Chính từ đây, vào năm 1911, thuyền trưởng Scott và đội của ông khởi đầu những nỗ lực để trở thành những người đầu tiên tới Nam Cực.

It was from here in 1911 that Captain Scott and his team launched their attempt to be the first people to reach the South Pole.

OpenSubtitles2018. v3

Thêm nhiều binh lính và tàu thuyền tham gia hạm đội từ vịnh Cam Ranh, Đông Dương.

Further troops and ships joined the fleet from Cam Ranh Bay, Indochina.

WikiMatrix

Nhật Bản bắt giữ đoàn đánh cá Trung Quốc, rồi nhanh chóng thả những ngư dân này, nhưng giam lại người thuyền trưởng .

Japan arrested the Chinese crew, quickly releasing the fishermen, but detaining the captain .

EVBNews

Tôi đã tìm được… một chiếc thuyền với 1 thuyền trưởng giỏi.

I found one… a ship with a good captain.

OpenSubtitles2018. v3

Cha ông là một thuyền trưởng trên một con tàu và các thông tin trong tập hồ sơ dân sự nói rằng ông làm những công việc giống như cha mình.

His father was captain on a boat, and civil records say that Geert did the same work.

WikiMatrix

Thuyền trưởng, mình nên về tầu là hơn.

We’d better return to the ship .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn là Thuyền trưởng con tàu này.

I’m still the Captain of this ship.

OpenSubtitles2018. v3

Các thanh niên khỏe mạnh đứng sẵn sàng trên thuyền với những cái thùng để lặn sâu dưới biển.

The strong young men in the boat stood ready with containers to dive deep into the seawater.

LDS

Nhiều cố gắng vượt sông bằng thuyền cũng chỉ thiết lập được một số đầu cầu bị cô lập, và lúc 10h15 sáng, Sư đoàn Khinh binh đã được lệnh ngừng tấn công để đi tiếp viện cho đội quân Hà Lan trên đảo Dordrecht, và họ đã tới nơi vào đêm hôm đó.

Several attempts to cross the river by boat managed only to establish a few isolated bridgeheads, and at 10:15 the Light Division was given permission to break off the crossing at this point and ordered to shift its axis of attack by reinforcing Dutch troops on the Island of Dordrecht, where it arrived that night.

WikiMatrix

Chào Thuyền trưởng.

Captain.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những phương pháp truyền thống thông dụng để đi từ Bur Dubai đến Deira là nhờ các abra, một loại tàu thuyền nhỏ chở hành khách trên nhánh sông Dubai, qua các trạm abra giữa Bastakiya và đường Baniyas.

One of the more traditional methods of getting across Bur Dubai to Deira is by abras, small boats that ferry passengers across the Dubai Creek, between abra stations in Bastakiya and Baniyas Road.

WikiMatrix

Khi tôi rời đi, cô sẽ thành Thuyền trưởng.

While I’m gone, you’re captain.

OpenSubtitles2018. v3

Anh lấy thêm một chai trên thuyền.

I got another bottle on the boat.

OpenSubtitles2018. v3

Lo chèo cái thuyền mắc dịch đi.

Just row the damn boat.

OpenSubtitles2018. v3