tiếp viên hàng không trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu ấy đang có tâm trạng tốt sau khi tiếp viên hàng không nói ” miễn thuế “. ”

He’s in a good mood after the flight attendant says ” duty-free. “

OpenSubtitles2018. v3

Miles, anh xin tiếp viên hàng không ít đậu phộng nhé?

Miles, will you ask a flight attendant for some peanuts?

OpenSubtitles2018. v3

Sáu tiếp viên hàng không cũng là người Indonesia.

The six flight attendants were also Indonesian.

WikiMatrix

Người tiếp viên hàng không cho chúng tôi xem một video về sự an toàn.

The flight attendant directed our attention to a safety video.

LDS

Tiếp viên hàng không đã nói họ sẽ chăm sóc con bé cho tới khi hạ cánh, nhưng…

Flight attendants said they’d look after her Until she landed, but…

OpenSubtitles2018. v3

Thực ra, tụi tôi là tiếp viên hàng không.

Actually, we’re flight attendants.

OpenSubtitles2018. v3

Các tiếp viên hàng không, xin hãy chuẩn bị để cất cánh.

Flight attendants, prepare for take off, please.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là tiếp viên hàng không và…

I’m a flight attendant and…

OpenSubtitles2018. v3

Nó làm cô trông như một tiếp viên hàng không.

They make you look like an air hostess.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy làm thế nào các cô là tiếp viên hàng không nếu chỉ mới 15 tuổi?

So how could you be a flight attendant if you’re only 15?

OpenSubtitles2018. v3

Tiếp viên hàng không ngộ nghĩnh.

Funny-looking air hostess.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ anh là một người mẫu và tiếp viên hàng không.

My mother was a model and flight attendant.

OpenSubtitles2018. v3

Ở điều khoản 723, Về việc tấn công và hành hung tiếp viên hàng không Anh có tội.

In case 723, assault and battery against a flight attendant I find you guilty.

OpenSubtitles2018. v3

Dave đã tấn công một cô gái một nữ tiếp viên hàng không trên máy ban.

Dave assaulted a female flight attendant in midair.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải cô là tiếp viên hàng không lúc nãy không?

Weren’t you an air hostess before?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã nói với tiếp viên hàng không, phi công,”Đoán xem tôi đi đâu?”

I was saying to the flight attendant, the pilot, “Guess where I’m going?”

ted2019

Tiếp viên hàng không.

Flight attendant, Your Honor.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc là anh sẽ gọi thử số của cô tiếp viên hàng không.

I might be checking the number of the flight attendant’s.

OpenSubtitles2018. v3

Bà khởi nghiệp diễn xuất với vai tiếp viên hàng không trong phim Hà Lan Dutch in Seven Lessons (1948).

Her debut was as a flight stewardess in the 1948 Dutch film Dutch in Seven Lessons.

WikiMatrix

Cô luôn mơ ước được làm tiếp viên hàng không trên máy bay TU-104 nhưng chưa có cơ hội.

She dreams of becoming a flight attendant on the Tu-104 — but this also does not come to pass.

WikiMatrix

Giống như tiếp viên hàng không hay dạy tiếng Anh tại một ngôi trường nói tiếng Tây Ban Nha.

like being an air hostess or teaching english at spanish-speaking schools.

OpenSubtitles2018. v3

Byck bảo một tiếp viên hàng không đóng cửa, nếu không anh ta sẽ làm nổ tung máy bay.

Byck told a flight attendant to close the door, or he would blow up the plane.

WikiMatrix

Chẳng hạn, nếu cậu nói cậu muốn làm phi công, thì mình sẽ muốn trở thành tiếp viên hàng không.

For example, if you say you want to become a pilot, then I want to become a stewardess .

QED

Trong tháng 7 năm 2011, Peach đã nhận được 1.909 ứng dụng cho các lớp học đầu tiên của 90 tiếp viên hàng không.

In July 2011, Peach received 1,909 applications for its first class of ninety flight attendants.

WikiMatrix