tiêu chuẩn in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

14 Tôi có tôn trọng và yêu thích những tiêu chuẩn đạo đức trong Kinh Thánh không?

14 Do I respect and love the Bible’s moral standards?

jw2019

(Thẻ eB -> Upass + Mybi = cashBee) Mybi sử dụng MIFARE Tiêu chuẩn 1k và công nghệ PROX.

Lotte started new name and united fare card. (eB card -> Upass + Mybi = cashBee) Mybi uses MIFARE Standard 1k and PROX technology.

WikiMatrix

Hãy tự mình sống theo các tiêu chuẩn đạo đức.

Live the standards yourself.

LDS

Nhất là cần giúp họ giữ được tiêu chuẩn đạo đức cao của Lời Đức Chúa Trời.

There was especially a need to help them hold to the high moral standards of God’s Word.

jw2019

Kết quả công trình này đã hoàn toàn không thiết lập một tiêu chuẩn cố định như Dr.

The result, far from establishing a fixed standard, which had been the hope of Dr.

Literature

Hạnh phúc của chúng ta tùy thuộc vào việc sống theo chính các tiêu chuẩn đó.

Our happiness depends upon living those very standards.

LDS

Số bảy mang ý nghĩa sự trọn vẹn theo tiêu chuẩn của Đức Chúa Trời.

Their number being seven signifies divinely determined completeness.

jw2019

22 Vậy chúng ta hãy chấp nhận và giữ theo các tiêuchuẩn của Đức Chúa Trời!

22 Let us therefore accept and hold to Jehovah’s standards!

jw2019

Thay vào đó, thứ chúng ta có là một nền văn hóa tiêu chuẩn.

Instead, what we have is a culture of standardization.

ted2019

iPhone của Apple là tiêu chuẩn vàng trên thị trường và bán lẻ với giá 200 USD .

Apple ‘s iPhone is the gold standard in the marketplace, and it retails for $ 200 .

EVBNews

Các tiêu chuẩn được hỗ trợ

Supported standards

KDE40. 1

Ấn bản của bạn phải tuân theo những tiêu chuẩn sau:

Your edition must adhere to these standards:

support.google

Bạn có bao giờ nghĩ rằng mình ghét Chúa Giê-su và các tiêu chuẩn của ngài không?

Can you imagine hating Jesus and what he stands for?

jw2019

Một số bản dịch thoát nghĩa làm lu mờ tiêu chuẩn đạo đức của Kinh Thánh.

Some free translations obscure the moral standards conveyed in the original text.

jw2019

Các ý nghĩ và hành động của tôi sẽ dựa trên các tiêu chuẩn đạo đức cao.

My thoughts and actions will be based on high moral standards.

LDS

RTOM sẽ hình thành các tiêu chuẩn khu vực để thực hiện giữa các khu vực.

The RTOM will form as regional standards for implementation across regions.

WikiMatrix

Tương thích với máy tính cá nhân Ban đầu qua chỉnh diện và sau đó USB tiêu chuẩn.

Interoperability with personal computers Initially through custom interfaces and later USB standards.

WikiMatrix

Nhà ga mới được xây dựng theo các tiêu chuẩn TSA hiện đại.

The new terminal is built around the modern TSA standards.

WikiMatrix

Tiêu chuẩn sắp xếp

Sort criterion

KDE40. 1

“[Nhân Chứng Giê-hô-va] nhất quyết giữ tiêu chuẩn đạo đức cao.

“[Jehovah’s Witnesses] have tremendous moral strength.

jw2019

Các tiêu chuẩn đạo đức xã hội cũng đã thay đổi nhanh chóng.

Also evolving at a rapid rate has been the moral compass of society.

LDS

Hãy dùng nó làm tiêu chuẩn đạo đức cho gia đình mình.

Adopt it as your family standard.

LDS

Anh đủ tiêu chuẩn làm 1 người phụ nữ hấp dẫn.

You certainly qualify as an attractive woman.

OpenSubtitles2018. v3

Lối sống của tôi quá khác biệt so với những tiêu chuẩn thánh sạch của Kinh Thánh.

An enormous gulf separated my way of life from the Bible’s lofty standards.

jw2019