tình thương trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không có tình thương nào giống như tình mẹ dành cho con;

No love like mother-love ever has shone; …

LDS

Gửi tới Anna tình thương của cha nó.

Give Emma her papa’s love.

OpenSubtitles2018. v3

Con bạn sẽ sẵn sàng đáp ứng khi bạn dạy chúng bằng tình thương.

Your young ones will respond more readily when direction is given in love.

jw2019

TÌNH THƯƠNG YÊU DỒI DÀO

A Bucketful of Love

LDS

Có bài kiểm tra tình thương nữa à?

A quiz made out of love.

OpenSubtitles2018. v3

” với tất cả tình thương và lòng tôn trọng. ”

” with all love and respect. “

OpenSubtitles2018. v3

18 Hãy trấn an bằng tình thương của bạn.

18 Provide assurance of your love.

jw2019

Sự đáp ứng của Chúa cho chúng ta thì luôn đầy dẫy tình thương yêu.

The Lord’s response to us is always filled with love.

LDS

Hãy sửa trị bằng tình thương (Cô-lô-se 3:21).

Discipline in love. —Colossians 3:21.

jw2019

Vì vậy, Người nghĩ, “Không được, ta sẽ tạo ra thế giới chỉ với tình thương.”

So, God thought, “Nope, I’m going to create the world just with compassion.”

ted2019

thiếu tình thương đối với gia đình

lack affection for their family

jw2019

Hợp hòa chung với tình thương!

In harmony divine!

LDS

Toller, một nhà soạn kịch, mô tả cuộc cách mạng như là “Cách mạng Bayern của tình thương“.

Toller, who was also a playwright, described the revolution as the “Bavarian Revolution of Love“.

WikiMatrix

Không chịu thừa nhận tình thương tôi giành cho nó.

He refuses to accept or acknowledge my love for him.

OpenSubtitles2018. v3

(b) Ngày nay, sự thiếu tình thương tự nhiên được thấy rõ như thế nào?

(b) How is a lack of natural affection evident today?

jw2019

đấng chăm sóc đầy tình thương.

Feeling your daily care ,

jw2019

Khi nhìn vào mắt Peter, tôi thấy được tình thương và sự đồng cảm.

I look in Peter’s eyes, I see compassion, empathy.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ bao quanh mình bởi tình thương

I would encircle me with love, and raise

LDS

Còn có bài kiểm tra tình thương nữa à?

A quiz made out of love

OpenSubtitles2018. v3

Tình thương yêu là con đường của người môn đồ.

Love is the way of the disciple.

LDS

Và điều còn lại là sự đồng cảm và tình thương.

And the other one is empathy and compassion.

ted2019

Tình thương phải bắt đầu từ trong nhà trước. ”

Charity begins at home. “

EVBNews

Tôi lớn lên trong một gia đình đầy tình thương, và cha mẹ tôi thật là tuyệt vời.

I grew up in a very loving home, and I have wonderful parents.

LDS

Tình thương yêu là đặc điểm thiết yếu của một môn đồ của Đấng Ky Tô.

Love is the defining characteristic of a disciple of Christ.

LDS