Các mẫu câu có từ ‘ổn’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh

1. Chúng cháu quá ổn, rất ổn luôn.

We’re terrific, just terrific .

2. Khi nãy vẫn ổn, hôm qua vẫn ổn.

You were all right earlier, you were all right yesterday…

3. Cha ổn cả chứ?

You okay there, Dad ?

4. Dây chằng tim ổn.

Chordae tendineae clear .

5. Dạ vâng, ổn lắm.

Yeah, I’m good, Nana .

6. Hy vọng sẽ ổn.

Let’s hope it works .

7. Rồi, cậu ổn cả.

Yeah, you’re all right .

8. Hướng đi ổn định

Bearing steady

9. Hành động này gây ra bất ổn cho nhân dân, bất ổn cho doanh nghiệp.

It creates uncertainty for people, for households, uncertainties for business .

10. mọi chiện sẽ ổn thôi.

It’s gonna all work out .

11. Camera ổn định hồi chuyển.

A gyroscopic stabilized camera .

12. Không hề ổn chút nào.

It is not okay .

13. Việc hồi quy ổn chứ?

So the regression went well ?

14. Anh ấy bất ổn lắm.

He’s unstable .

15. Tôi sẽ chẳng hề ổn.

I’m never going to be OK .

16. Mạch ổn. Huyết áp đều.

Pulse-ox is good, blood pressure is steady .

17. Các dòng chảy ổn định thường dễ xử lý hơn các dòng chảy không ổn định tương đương.

Steady flows are often more tractable than otherwise similar unsteady flows .

18. Kế hoạch kinh doanh cũng ổn.

solid business plan .

19. Buổi điều trần không ổn à?

Hearing didn’t go well ?

20. Anh ổn định, anh vững vàng.

I’m stable, I’m grounded .

21. Tôi ổn, nhưng Lawan tèo rồi.

I’m good, but Lawan’s down .

22. Cứu Mom, mọi chuyện vẫn ổn.

Mom, everything’s going fine .

23. M.S. 1 đang mất ổn định.

The M.S. One is destabilized .

24. Mái tóc của tôi không ổn.

My hair wasn’t right .
25. . Ổn thôi, đừng lên gác nữa .
Fine, don’t come back upstairs !

26. nhưng đó cũng ổn thôi. (Cười)

It’s good .

27. Xin hãy ổn định chỗ ngồi.

Remain seated .

28. Và bọn trẻ sẽ ổn hả?

And kids come out of it ok, huh ?

29. Nhưng màu da của tôi không ổn.

But my skin color wasn’t right .

30. Hệ thống điện thoại sê ổn chứ?

Would we get the phones back ?

31. Nó thật sự không ổn chút nào.

It just doesn’t feel right .

32. Việc chỉ dẫn cứu hộ ổn chứ?

How was lifeguard orientation ?

33. Mọi việc trong triều đã bình ổn

Τhings have stabilized .

34. Nếu ổn thì phổi đã không xẹp.

His lung wouldn’t collapse if he was okay .

35. Sẽ ổn thôi em sẽ khoẻ lại

It’s gonna be all right, you’re gonna be all right .

36. Họ cứ nghĩ tôi vẫn ổn.”—Liêm.

They think I’m fine. ” — Rick .

37. Lõi con tàu đang mất ổn định

The ship’s core is destabilizing .

38. Ánh sáng khu vực 3 không ổn

A light on channel 3 isn’t coming on .

39. Cái cổng đang dần mất ổn định.

The portal is destabilizing .

40. Hòa bình và an ổn vững bền.

Lasting peace and security .

41. Bố vẫn ổn miễn sao có ” Bệnh tật “!

I’m okays long as I have ” Diseases ! ”

42. Đó là một khoản thu nhập ổn định.

It’s steady income

43. Chúng ta nên hy vọng họ đều ổn.

We better hope they’re right .

44. Cả đất nước đang trở nên bất ổn.

The whole country’s gone sour .
45. Ổn thôi, bình tĩnh đi con gái à .
I just want to get home .

46. Hôn nhân của ba mẹ thì bất ổn.

Our marriage was in trouble .

47. Không còn ai ổn hơn trên cả nước.

None finer in all the republic .

48. Tôi nghĩ có cái gì đó không ổn.

I think something’s wrong .

49. Phải chăng thời tiết có gì bất ổn?

Does this mean that something is wrong with the weather ?

50. Chẳng có bất kì chuyện gì ổn cả.

There’s nothing all right about any of this !

51. ổn cả rồi, tới chợ hoa quả đi.

It’s all fine now, come to the fruit market .

52. Cứ làm như thế em sẽ ổn thôi.

You do that and you’ll be fine .
53. Ổn định nhờ những giá trị muôn thuở
Anchored by Timeless Values

54. Nhìn xung quanh và nằm nghỉ an ổn.

And you will look around and lie down in security .

55. Chân anh mà nằm ghế chắc không ổn.

Your leg can’t handle a night on a cot .

56. Không, hàng rào to lắm, sẽ ổn thôi.

No, the hedges are big, it’ll be fine .

57. bình tĩnh, như thể chuyện rồi sẽ ổn.

Calm, like things will be all right .

58. Nhiều trạng thái ổn định và cận ổn định khác cũng được tìm thấy dưới tác động của nhiệt độ và áp suất.

Many stable and metastable phases are found as function of temperature and pressure .

59. Trên vật lý thuyết thì, cô ấy vẫn ổn.

Physically, she’s fine .

60. Giữ ổn định ” và sự kìm kẹp thắt chặt.

Keep steady ! ” and the grip tightened .

61. Anh ta trở nên cáu bẳn và bất ổn.

He grew disgruntled and unstable .

62. Đó là bột màu đen, cấu trúc ổn định.

It is a black, air-stable powder .

63. Tuy nhiên, sự tồn tại của sức căng bề mặt làm ổn định sự bất ổn bước sóng ngắn, và sau đó, lý thuyết này dự đoán sự ổn định cho đến khi vật tốc đạt đến một ngưỡng.

Surface tension stabilises the short wavelength instability however, and theory predicts stability until a velocity threshold is reached .

64. Và người nghèo khổ được nằm nghỉ an ổn,

And the poor lie down in security ,

65. Có gì đó không ổn với chuyến đi này.

There’s something wrong with this trip .

66. Như thế vẫn khá tốt đẹp và yên ổn.

That’s a pretty soft landing .

67. Khi ở dưới đáy biển, tôi thấy rất ổn.

When I’m at the bottom, I feel good .

68. (i) duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.

( i ) Maintain macroeconomic stability .

69. Em nghĩ mình đã làm khá ổn đấy chứ.

I thought that went rather well .

70. Đó là sau bất ổn của cách mạng Pháp.

This was after the chaos of the French Revolution .

71. Sẽ ổn thôi, cô ta chỉ bị bất tỉnh.

It’s all right, she’s just out cold .

72. Cả thềm Thái Bình Dương đang mất ổn định.

The whole Pacific plate is destabilizing .

73. Chúng ta sống trong một thời kỳ bất ổn.

We live in a time of uncertainty .

74. và Triton không ổn định và đầy cuồng nộ.

Worlds like Io, Titan, and Triton are complex, dynamic, and violent .

75. để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi.

We’re gonna watch her, make sure that her pressure doesn’t drop again, but, yes, she’s going to be okay .

76. Tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế, bất ổn xã hội, tham nhũng và chủ nghĩa khủng bố đã giảm sút đáng kể.

Political and economic instability, social unrest, corruption, natural disasters, and terrorism have slowed progress .

77. FAO cho biết sự bất ổn trong các thị trường dầu hỏa đang làm tăng thêm tình hình vốn đã khó khăn và bất ổn .

The FAO said the volatility in the oil markets was adding to an already difficult and uncertain situation .

78. Là kẻ ngồi an ổn, tự nhủ trong lòng rằng:

Who sits in security, who says in her heart :

79. Vùng thư giãn ( Relaxation ) ổn — bạn vẫn cảm thấy ok.

Relaxation is fine — you still feel OK .

80. Um, vẫn đang làm, anh nghĩ rồi sẽ ổn thôi

Think it’s gonna be okay .