trang phục trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh nói từ chỗ ngồi anh không thấy rõ trang phục của tôi.

He said he couldn’t see my costume much from where he was sitting.

Literature

Chúng ta tình cờ biết được danh sách trang phục của người vợ Cathrina.

We happen to know, there’s a list of Catharina, the wife’s clothes.

ted2019

Cháu phải lựa chọn trang phục cẩn thận.

You need to think carefully about your costume.

OpenSubtitles2018. v3

(Keiko trong tiếng Nhật có nghĩa là rèn luyện, luyện tập, gi nghĩa là quần áo, trang phục.)

(Keiko means practice, gi means dress or clothes.)

WikiMatrix

Trang phục được vỗ tay nhiều nhất sẽ nhận về 200 đô la, vậy nên…

The costume with the most applause takes home 200 smackers, so…

OpenSubtitles2018. v3

Thật vui được thấy anh trong trang phục ấy, Daniel.

Good to see you in uniform, Daniel.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một huyền thoại lớn — đó là thánh địa về trang phục.

This was the big leagues — this was costuming mecca .

ted2019

Đừng có nói ” trang phục “.

Do not say ” costume. “

OpenSubtitles2018. v3

Nam bộ trang phục là không có gì mới với tôi.

Male costume is nothing new to me.

QED

Bỏ trang phục hoá trang Halloween vào đây

Insert Halloween costume here.

ted2019

Trang phục Ngài như áo người đạp bồn nho?”

Jehovah replies: “The wine trough I have trodden by myself, while there was no man with me from the peoples.

jw2019

Chúng mặc đồ rực rỡ, đỏ thắm và xanh dương, như trang phục người phương Đông. ”

They wear bright colors, rose and blue, like Eastern dress. “

QED

Cứ cho chúng mặc trang phục và sẵn sàng.

Just get them costumes and get them ready.

OpenSubtitles2018. v3

Còn đây là trang phục của phụ nữ.

That is how our women dress.

ted2019

Ông bảo cô gái mặc trang phục đơn giản.

He has her wear very plain clothes.

ted2019

Xin vui lòng chờ trong lúc chúng tôi chuyển cảnh và thay trang phục.

Now, excuse the delay while we move things around and change our costumes.

OpenSubtitles2018. v3

Anh yêu em vì con người em chứ không phải vì trang phục của em.

I care for who you are, not what you wear.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ những người Serb hiện diện và một số họ mặc trang phục quân sự.

Only Serbs were present and some of them were wearing military uniforms.

WikiMatrix

Và bà đã làm tất cả những việc này trong trang phục truyền thống thời đó, áo dài.

And all this in the customary dress of her day, floor- length gowns.

QED

Trang phục thứ ba của đội là màu sắc chính thức của câu lạc bộ.

The team’s third jersey is in the club’s official colours.

WikiMatrix

Iping đồng tính với đuôi nheo, và tất cả mọi người trong trang phục dạ tiệc.

Iping was gay with bunting, and everybody was in gala dress.

QED

Trang phục ạ?

Clothes?

QED

Một bộ trang phục.

A costume.

OpenSubtitles2018. v3

Những chiếc thuyền và trang phục trông giống y hệt khi đó.

The boats and the costumes look exactly as they did then.

ted2019

Ồ, bộ trang phục trông trang nhã đấy.

Oh, now that is a neat costume.

OpenSubtitles2018. v3