hóa trang trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tưởng cậu mặc đồ hóa trang chứ.

You’re supposed to wear a costume.

OpenSubtitles2018. v3

Sinh nhật mà mở tiệc hóa trang thú vật cũng vãi luyện nhỉ?

Isn’t it great to hold a pet party on birthday?

OpenSubtitles2018. v3

” Đừng lẫn lộn lốt hóa trang của chính mình ” hả?

Don’t mix your camouflage?

OpenSubtitles2018. v3

Một số người kéo xác ra ngoài được hóa trang như vị thần âm phủ.

Some of those who dragged out the corpses were dressed as the god of the underworld.

jw2019

Prospero tổ chức vũ hội hóa trang, nơi mà Thần chết sẽ đến trong lốt hóa trang.

Prospero hosts a costume ball where Death comes in disguise.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy anh sẽ hóa trang thành Santa à?

Are you gonna dress up as Santa?

OpenSubtitles2018. v3

Không phải trừ khi họ tổ chức tiệc hóa trang ở Miền Tây, phải không?

Not unless they’re throwing a masquerade party out West, it isn’t.

OpenSubtitles2018. v3

Sao năm nay lại hóa trang chứ?

Why would this year be any different?

OpenSubtitles2018. v3

Elsa, cô hóa trang thành cái gì vậy?

Elsa, what are you done up as?

OpenSubtitles2018. v3

Em không bao giờ hóa trang Halloween.

I never dress up for Halloween.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là cách anh hóa trang khi quay tập 18, tập ” Gambling Gophers of Gunfire Gulch ” đó mà.

That’s the same disguise you used in episode 1 8 –

OpenSubtitles2018. v3

“ Tay tài tử trong phim hóa trang thành đen trông ngô nghê thật,” tôi nói

“””That guy in the movie looked pretty stupid with black makeup on,”” I said.”

Literature

Đó là bộ đồ hóa trang của Super man để hòa nhập với chúng ta.

That’s the costume Superman wears to blend in with us.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng vậy đấy, Ed thích mặc đồ hóa trang.

Yes, Ed likes to dress up in costumes.

OpenSubtitles2018. v3

Không hóa trang và cũng không phải khủng long.

Not dressing up and not a dinosaur.

OpenSubtitles2018. v3

Sẽ có cuộc thi hóa trang.

We’ll have a costume contest.

OpenSubtitles2018. v3

Ta phải bắt tàu đến bữa tiệc hóa trang.

I have to go to the train to go to the costume party.

OpenSubtitles2018. v3

Và việc hóa trang là cách mà chúng tôi tiết lộ về bản thân với những người khác.

And the costumes are how we reveal ourselves to each other.

ted2019

Ngay cả khi anh hóa trang

Even with the makeup

opensubtitles2

Họ mặc đồ hóa trang dù không phải Halloween.

They may wear costumes but it isn’t Halloween.

OpenSubtitles2018. v3

Bà làm nghề hóa trang được bao lâu rồi?

How long have you been a makeup person?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là bữa tiêc hóa trang.

So that’s why you’re …

OpenSubtitles2018. v3

Azaria đã hóa trang khoảng 50 lần và mất khoảng 130 giờ trên chiếc ghế hóa trang.

Azaria was transformed over 50 times and spent approximately 130 hours in the make-up chair.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ tổ chức bữa tiệc sinh nhật hóa trang quái vật.

We’re gonna make the birthday a monster masquerade party.

OpenSubtitles2018. v3

Ai bắt mày đóng bộ như vậy, hay món hóa trang này là tuyệt chiêu của mày?

Did someone put you up to this, or is this stupid costume your brilliant idea?

OpenSubtitles2018. v3