tranh thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đô đốc, chúng ta tranh thủ cơ hội công kích bọn chúng.

Your Honor, let’s seize this chance and attack

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cố tranh thủ vài ba phút giải thích cho anh ta.

Well, I bought myself some three minutes trying to reason with him but eventually I had to cut it short .

QED

Tiền máy bay đã trả rồi, tranh thủ đi

I paid for the jet.Saved us some time

opensubtitles2

Phải tranh thủ kiếm tin mật.

Might get some inside information.

OpenSubtitles2018. v3

Cùng nhau tranh thủ, Lourdes.

Pull it together, Lourdes.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ giải lao, mọi người tranh thủ gọi điện thoại và đi tắm.

Halftime, people make a quick call and go to the bathroom.

ted2019

Đi thôi, tranh thủ lúc chúng đang chú ý đến bọn thủy thủ!

Let’s go while he draws the Sailors away !

OpenSubtitles2018. v3

Tranh thủ đi mấy anh.

So let’s get this show on the road.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng nó cần phải tranh thủ, hiểm nguy đang chờ chực.

But it takes time, and he is in danger.

OpenSubtitles2018. v3

Như vậy có thể tranh thủ được thời gian.

Oh, yeah?

OpenSubtitles2018. v3

Họ cũng tranh thủ thời gian đấy.

They didn’t waste any time, did they?

OpenSubtitles2018. v3

• Có thể tranh thủ thời gian từ những hoạt động nào để đọc và học Kinh Thánh?

• From what activities can time be bought out for reading and studying the Bible?

jw2019

Tranh thủ vui chơi lúc còn có thể đi.

Have some fun while you still can.

OpenSubtitles2018. v3

Trong khi còn chưa đông khách chúng ta phải tranh thủ ăn và dọn dẹp thôi.

While we’re not busy we have to eat and clean up .

QED

Tranh thủ ăn đi.

We might as well eat it.

OpenSubtitles2018. v3

Thì chúng ta cần phải tranh thủ mọi phút.

Then every minute counts .

OpenSubtitles2018. v3

Cậu đã tranh thủ họ trong 6 tuần, đúng không?

Were you leading them on for six weeks?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ tranh thủ cơ hội.

I’ll take my chances.

OpenSubtitles2018. v3

À, anh có thể tranh thủ ăn chút gì đi, tôi sẽ ra ngay thôi.

If you wanna grab a sandwich, I’ll just be a minute.

OpenSubtitles2018. v3

Mình đang tranh thủ thời gian.

We’re fightin’time.

OpenSubtitles2018. v3

Anh phải tranh thủ chợp mắt tí đây.

I need to get some shuteye.

OpenSubtitles2018. v3

Như vậy tranh thủ thêm được ít lâu.

It’ll buy us some time.

OpenSubtitles2018. v3

Tranh thủ mà làm.

Work between the drops.

OpenSubtitles2018. v3

Tranh thủ đi mua cái gì ăn đi.

Go and get something to eat.

OpenSubtitles2018. v3

Bà chủ, tranh thủ lúc yên ắng mà nghỉ ngơi 1 tí nhé.

( Madge ), take a little break, and let us quiet

OpenSubtitles2018. v3