truyền thông trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bộ trưởng nghĩ rằng chúng ta cần giúp đỡ nhiều hơn với các phương tiện truyền thông.

The minister thinks that we need more help with the truyền thông .

QED

Một loạt các phương tiện truyền thông đã được thiết lập đặc biệt để phục vụ cho gấu.

A variety of media has been established specifically to cater to bears.

WikiMatrix

Cũng có trường hợp Đức Chúa Trời truyền thông điệp qua các giấc mơ.

In some cases, God communicated his message in the form of dreams.

jw2019

Sơ tán và chúng tôi có khủng hoảng phương tiện truyền thông.

Evacuate and we have truyền thông meltdown .

QED

Họ tấn công giữa ban ngày nhưng họ không làm gì để cho truyền thông chú ý.

They strike in the heart of the day and yet they haven’t done anything to seek out media attention.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc cải cách đã thúc đẩy cuộc cách mạng truyền thông.

The Reformation was thus a media revolution.

WikiMatrix

Chúng ta là “mùi thơm” vì theo sát Kinh Thánh và rao truyền thông điệp của Kinh Thánh.

This is the case because we adhere to the Bible and share in dispensing its message.

jw2019

Đương nhiên là tôi sợ truyền thông.

Of course I’m afraid of a PR problem.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc phỏng vấn của Holt với Trump được truyền thông chú ý rất nhiều.

Holt’s interview with Trump resulted in extensive media coverage.

WikiMatrix

Tìm thấy xác của Meredith Dale, thậm chí báo cho truyền thông về nó.

Found Meredith Dale’s body, even told the media about it.

OpenSubtitles2018. v3

Chồng bà hơi bất công với truyền thông một chút.

Your husband is a little unfair on the press.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh nghiệm về truyền thông của Cooper bắt đầu rất sớm.

Cooper’s media experience began early.

WikiMatrix

Cô tốt nghiệp Universidad Centroamericana (UCA) tại Managua, Khoa Truyền thông.

She graduated from the Universidad Centroamericana (UCA) in Managua, Faculty of Communication.

WikiMatrix

Chúng ta ở Oblong tin rằng truyền thông nên truy cập nhiều hơn nữa những dạng mịn

We at Oblong believe that truyền thông should be accessible in much more fine – grained form .

QED

Đó là một công ty truyền thông công nghệ cao ở trung tâm Dallas.

It’s a high-tech communications company in downtown dallas.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết bị này tuân thủ Phần 15 trong Quy tắc của Ủy ban truyền thông liên bang (FCC).

This device complies with Part 15 of the FCC Rules .

support.google

Chúng tôi sắp xếp cho anh được mời đến buổi tiệc tại trung tâm truyền thông Carver.

You’ve been invited tonight to a party at Carver’s media centre.

OpenSubtitles2018. v3

Ta nên bàn về kế hoạch truyền thông.

We should talk about a media plan.

OpenSubtitles2018. v3

Mối quan hệ của họ đã được các phương tiện truyền thông chú ý.

Their work on this received media attention.

WikiMatrix

Tuần thứ 2, truyền thông quốc gia.

Week two, national media.

ted2019

Hãng truyền thông nào có vụ này rồi?

What networks are covering this?

OpenSubtitles2018. v3

Hóa ra, các kênh truyền thông chẳng giúp ích gì nhiều cho chúng ta cả.

It turns out that new media isn’t necessarily helping us all that much.

ted2019

Những gì các titans của phương tiện truyền thông?

What of the titans of media?

ted2019

Liệu chúng ta có thể truyền thông tin tới nơi mà ta muốn một cách chính xác?

Could we dial – in information precisely where we want it to go ?

QED

Truyền thông địa phương cho biết tên của phi công là Serbian zlatko Glusica .

Local media named the pilot as Serbian Zlatko Glusica .

EVBNews