tủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh hãy mở cái tủ sắt mà anh giấu sau bàn điều khiến kia chỉ cho tôi xem sổ sách rồi chúng tôi sẽ tính đến việc chia phần

You open that safe you got hidden behind the console there, show me the real books, then we figure out my cut.

OpenSubtitles2018. v3

Như bình thường, luộc vào buổi sáng rồi cho vào tủ lạnh.

Like everyone else we boiled it in the morning… and put it in the refrigerator.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nghĩ tới nỗ lực bảo vệ môi trường toàn cầu thành công nhất của thế kỉ 20, Hiệp định Montreal, trong đó các quốc gia trên thế giới cùng chung tay bảo vệ hành tinh từ những hậu quả tai hại của các hóa chất phá hủy tầng ô-zôn mà hồi đó được dùng trong máy điều hòa, tủ lạnh, và các thiết bị tạo lạnh khác.

Consider, the single most successful international environmental effort of the 20th century, the Montreal Protocol, in which the nations of Earth banded together to protect the planet from the harmful effects of ozone-destroying chemicals used at that time in air conditioners, refrigerators and other cooling devices.

ted2019

Tôi chỉ có vài thứ sót lại trong tủ lạnh.

I only have leftovers in the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Pseudodoxia Epidemica cũng xuất hiện trong tủ sách của nhiều học giả châu Âu trong suốt cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18.

Pseudodoxia Epidemica found itself upon the bookshelves of many educated European readers, for throughout the late 17th century and early 18th century it was translated.

WikiMatrix

Tôi có một tủ đầy thuốc độc và dược liệu… và tôi cá rằng cô sẽ rất thích chúng.

I have a cabinet full of potions and medicinals I wager would tickle yer fancy.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như nhiều người trong chúng ta, tôi đã sống trong những chiếc tủ cả đời mình, và gần như mọi lúc, bốn bề chiếc tủ đều như cầu vồng.

So like many of us, I’ve lived in a few closets in my life, and yeah, most often, my walls happened to be rainbow.

ted2019

Hãy xem qua tủ quần áo, em họ Elizabeth.

Observe that closet, cousin Elizabeth.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã gọi cho vợ ông và bảo rằng ông sẽ về ăn tối muộn vì ông đã bị nhốt trong tủ, ông biết đấy.

I called your wife and told her you were gonna be late for dinner’cause you were locked in a closet, you know.

OpenSubtitles2018. v3

Món gà tây, ở trên kệ bếp gần tủ lạnh, cháu nghĩ thế.

Just the turkey things, right on the counter next to the fridge, I think.

OpenSubtitles2018. v3

Browne mở ngăn kéo trên cùng của một ngăn tủ thí nghiệm.

Browne pulls open the top drawer of a laboratory cabinet.

Literature

Nếu bạn là kiểu đàn ông có một tủ lạnh để bia trong gara, bạn chỉ chực một bữa tiệc diễn ra và bạn muốn sẵn sàng mọi lúc.

If you’re the kind of guy who has a beer fridge in the garage, you expect a party to happen at any moment, and you need to be ready.

ted2019

Dán chúng lên tủ lạnh.

Tape a set to your refrigerator.

ted2019

Biện pháp này rất hữu ích trong việc xác định xem người quản lý quỹ có thêm giá trị trong các lựa chọn đầu tư của họ hay đóng vai trò là người theo dõi tủ quần áo phản ánh thị trường và tạo ra sự khác biệt nhỏ.

This measure is useful in determining if the fund manager is adding value in their investment choices or acting as a closet tracker mirroring the market and making little difference.

WikiMatrix

Nó được giấu trong tủ của cậu.

It was hidden in your closet.

OpenSubtitles2018. v3

Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?

Abby, are you dating the fridge?

OpenSubtitles2018. v3

Các chợ trong khu vực đô thị thường chật hẹp, điều kiện thông gió kém, dịch vụ vệ sinh kém (tủ bày hàng, cấp nước, cấp điện), hệ thống xử lý chất thải kém và lối ra vào cho khách cũng chật hẹp.

Meanwhile, urban food markets possess little space, limited ventilation, poor hygiene services (such as display tables, water and electricity supplies), inadequate waste disposal, and poor access for buyers.

worldbank.org

Nhiều người, hầu hết là phụ nữ, tìm kiếm khắp nơi trong vô số các tủ hồ sơ, và qua các tấm thẻ nhỏ để có được thông tin.”

People, mostly women, were running around between filing cabinets, searching through little cards for information.”

LDS

Hồ sơ tội phạm, ly hôn, một bộ xương trong tủ quần áo của cậu?

Criminal record, divorce, an actual skeleton in your closet?

OpenSubtitles2018. v3

Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn.

Outside is one big deep-freeze.

OpenSubtitles2018. v3

Điều cần làm với sách, nếu bạn muốn đảm bảo sẽ sử dụng sách được lâu dài, là giấu chúng trong tủ, và chỉ cho rất ít người chiêm ngưỡng chúng mà thôi.

Now the thing to do with books, if you want to ensure their long-term utility, is to hide them away in closets and let very few people look at them .

ted2019

Hắn đã chỉ cho tôi hai khoanh thịt trong tủ lạnh.

He showed me these chunks of meat in his freezer.

OpenSubtitles2018. v3

Trên ngăn tủ đã được trang bị những loại vũ khí mới nhất và tối tân nhất.

The weapons rack is stocked with the latest and the greatest.

OpenSubtitles2018. v3

Rachel hình như cậu vừa để cái hôp rỗng lại tủ lạnh thì phải.

Rachel, you just put an empty carton back in the fridge.

OpenSubtitles2018. v3

Một phụ nữ đem theo vài lon côca trong khi đi chèo thuyền vào hôm chủ nhật và để chúng trong tủ lạnh trên thuyền .

A woman went boating on Sunday taking with her some cans of coke which she put into the refrigerator of the boat .

EVBNews