tuân thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta cần phải tận tâm trong việc tuân thủ các nguyên tắc đã được Chúa phán bảo.

We need devotion in adherence to divinely spoken principles.

LDS

Tất cả các lần tải xuống phần mềm đều phải tuân thủ Nguyên tắc phần mềm của Google.

All software downloads must adhere to Google’s Software Principles .

support.google

Tuân thủ luật pháp địa phương khi gửi thông tin về giá.

Comply with local laws when submitting price information.

support.google

Các tài khoản không tuân thủ có thể giải quyết vấn đề và yêu cầu khôi phục lại.

Accounts that fall out of compliance can adjust the issue and request reinstatement .

support.google

Các ứng dụng phải tuân thủ Chính sách về Phần mềm không mong muốn của Google.

Apps must comply with Google’s Unwanted Software policy.

support.google

Khi cô tuân thủ, Mucklow quan sát thấy Cooper buộc cái gì đó xung quanh eo của mình.

As she complied, Mucklow observed Cooper tying something around his waist.

WikiMatrix

Hình ảnh phải tuân thủ Chính sách về chất lượng hình ảnh của chúng tôi.

Images must comply with our Image quality policy.

support.google

Đã coi như như không có chuyện gì xảy ra thì nên tuân thủ.

If you agreed to let it go, you should have .

QED

Quảng cáo phải tuân thủ chính sách AdMob.

Ads must comply with AdMob policies.

support.google

Để đạt được mục tiêu này, bạn phải tuân thủ các chính sách sau.

To this end, you must adhere to the following policies .

support.google

Thiết bị này tuân thủ Phần 15 trong Quy tắc của Ủy ban truyền thông liên bang (FCC).

This device complies with Part 15 of the FCC Rules.

support.google

Tuân thủ và trung thành là lối thoát duy nhất của các người.

Compliance and fealty are your only escape.

OpenSubtitles2018. v3

Mong cô hãy tuân thủ quy định.

You’re exposed It’s regulation

QED

Quảng cáo phải tuân thủ chính sách Google Ads.

Ads must comply with Google Ads policies.

support.google

Anh điên à? Tôi luôn tuân thủ quy tắc.

I’ve always kept to the rules.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn phải tuân thủ các yêu cầu khác ở cấp quảng cáo.

In addition, some businesses may be required to comply with additional ad-level requirements.

support.google

Lưu ý rằng chúng tôi sẽ tiếp tục theo dõi tài khoản của bạn về tính tuân thủ.

Please note that we’ll continue monitoring your account for compliance .

support.google

Ngay cả các giáo sĩ phương Tây cũng không tuân thủ triệt để.

Even the Elder Gods could not deal with it.

WikiMatrix

Chúng tôi tuân thủ Đạo luật bản quyền kỹ thuật số thiên niên kỷ (DMCA).

We comply with the Digital Millennium Copyright Act (DMCA).

support.google

Sĩ quan huấn luyện chắc chắn muốn họ ấn tượng với việc phải tuân thủ mệnh lệnh.

The sergeant no doubt wants to impress upon them the need to follow orders.

Literature

Napster không thể tuân thủ và do đó phải đóng cửa dịch vụ vào tháng 7 năm 2001.

Napster wasn’t able to comply and thus had to close down its service in July 2001.

WikiMatrix

Không phải anh ta không có ý đó mà là anh ta không tuân thủ nó.

It’s not that he doesn’t mean it, it’s that he’s not committing to it.

OpenSubtitles2018. v3

Hội đồng Châu Âu gọi cuộc điều tra là “tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn châu Âu”.

The Council of Europe called the investigation “in full compliance with European standards”.

WikiMatrix

Không tuân thủ quy định về cự ly trong những quả phạt hoặc quả phạt góc.

No scoring Goals Penalties Goals Penalties

WikiMatrix

Bạn phải tuân thủ chính sách về sự đồng ý của người dùng ở Liên minh Châu Âu.

You must comply with the EU user consent policy.

support.google