ước mơ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ước mơ thành sự thật.

On what ?

QED

Hy vọng và ước mơ của chúng ta sẽ du hành cùng con.

Our hopes and dreams travel with you.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy chia sẻ những ý nghĩ, cảm nghĩ, ước mơ và nỗi sợ hãi với cha mình.

Share your thoughts and feelings, your dreams and your fears.

LDS

Vậy ước mơ của bà là gì khi còn con gái?

Then what was your dream as a girl?

OpenSubtitles2018. v3

Một ước mơ bé nhỏ nào đó.

Some underlying dream.

OpenSubtitles2018. v3

Nó chắc chắn là ước mơ của ai đó.

It was certainly someone’s dream.

Literature

Ước mơ của anh là trở thành một giáo viên.

His dream was to be a teacher.

ted2019

Thưa thầy, được học cơ khí là ước mơ từ nhỏ của em.

Sir, to study Engineering was a childhood dream

OpenSubtitles2018. v3

Nó đẵ tàn phá ước mơ trở thành nghệ sĩ của tôi.

This was the destruction of my dream of becoming an artist.

ted2019

Nếu bạn có một ước mơ, trách nhiệm thực hiện là ở bạn.

If you have dreams, it’s your responsibility to make them happen.

ted2019

Đó là ước mơ của tôi nhưng xem ra mọi việc không suôn sẻ lắm

It is when I’m setting it up, but it seems so futile afterwards .

OpenSubtitles2018. v3

Bổn cung có một ước mơ.

I have a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Ước mơ của tôi là làm người vô nghề nghiệp đấy.

My dream is to be a bum.

QED

niềm hy vọng và ước mơ. chỉ một lý do duy nhất.

To bring wonder, hope, and dreams.

OpenSubtitles2018. v3

Với những ước mơ tốt đẹp ngày xưa.

All those brave, old dreams.

OpenSubtitles2018. v3

” Bức Tường Nơi Ước Mơ Thành Sự Thật. ”

” The Wall Where Wishes Come True. “

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả chúng ta đều phải chấp nhận những sự hi sinh để đạt được ước mơ.

” We all must make sacrifices to achieve our dream,

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hát trong ca đoàn, và ước mơ trong đời là trở thành linh mục.

I was a choirboy, and my life’s dream was to become a priest.

jw2019

Các bạn đều có ước mơ riêng, như là trở thành nhà khoa học.

My classmates had very concrete hopes, such as becoming a scientist.

jw2019

Ước mơ của ngươi là gì?

What’s your dream?

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có ước mơ không

Do you have a dream

OpenSubtitles2018. v3

Hắn có ước mơ.

He has dreams.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là ước mơ của chúng ta.

And these are our dreams.

QED

Hoàng thượng, thần có một ước mơ!

Your Majesty, I have a dream.

OpenSubtitles2018. v3

Seung Jo, ba đang nói là, Ước mơ của ba là…

Seung Jo, what I am saying, my dream is…

QED