vận động trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sân vận động có vài yếu tố tạo ra sự dễ chịu ngoài trời.
So the stadium has a few elements which create that outdoor comfort.
ted2019
Ba hoặc bốn sân vận động tại ít nhất hai thành phố là đủ để tổ chức giải.
Three or four stadiums in at most two cities were needed to host the tournament.
WikiMatrix
Trong trận chung kết năm 2013 tại sân vận động Wembley, điệp khúc được phát đến hai lần.
In the 2013 final at Wembley Stadium, the chorus was played twice.
WikiMatrix
Xiaomi Mi Band là một chiếc vòng theo dõi vận động được sản xuất bởi Xiaomi.
The Xiaomi Mi Band is a wearable Activity tracker produced by Xiaomi.
WikiMatrix
Các vận động viên Barbados trước đây đại diện cho đội Caribbean/Tây Ấn.
Barbadian players previously competed on the Caribbean/West Indies team.
WikiMatrix
James, một phần tự thân vận động là biết khi nào cần nhận sự giúp đỡ.
James, part of being your own man is knowing when to accept help.
OpenSubtitles2018. v3
Vận động tranh cử ấy?
Campaigning?
OpenSubtitles2018. v3
Roger cũng là một trong những vận động viên thể thao có thu nhập cao nhất thế giới.
Federer is one of the highest-earning athletes in the world.
WikiMatrix
Thì phải vận động mỗi một người Trung Quốc.
We must encourage every single Chinese
OpenSubtitles2018. v3
Jane sẽ vận động ký ức của Delahay,
Jane’s gonna jog Delahay’s memory.
OpenSubtitles2018. v3
Anh là vận động viên Olympic nổi tiếng.
You are famous Olympic athlete.
OpenSubtitles2018. v3
Xin hãy trân trọng môn thể thao cao quý nhất. Với sân vận động lớn nhất thế giới.
A clear homage to the noblest of sports, with the largest stadium in the world.
OpenSubtitles2018. v3
Có tổng cộng 749 vận động viên dự thi tất cả 36 bộ môn thể thao.
A total of 749 athletes competed in all 36 sports during the games.
WikiMatrix
Một đôi vận động viên trượt băng nghệ thuật cùng nhau lướt nhẹ trên sân băng.
An ice-skating couple glide smoothly together in a rink.
jw2019
Có vẻ như giảm chức năng vận động toàn thân.
Looks like global hypokinesis.
OpenSubtitles2018. v3
Những con chim cánh cụt là những vận động viên thực thụ
Penguins are real athletes :
QED
Một vận động viên với kỹ năng tuyệt vời và khao khát trở thành người giỏi nhất.”
He’s an athlete with great technical ability and a tremendous desire to be the best.”
WikiMatrix
Brunei tham dự Thế vận hội 1988 chỉ có một quan chức, mà không có vận động viên.
Brunei’s participation in the 1988 Games consisted only of a single official, but no competing athletes.
WikiMatrix
Giải vận động viên thể thao Hà Lan của năm RSSSF
Dutch Sportsman of the year RSSSF
WikiMatrix
Sân vận động Olympic, München.
See Olympic Stadium, Munich.
WikiMatrix
Có tổng cộng 206 Ủy ban Olympic quốc gia với ít nhất một vận động viên.
All 206 National Olympic Committees have qualified at least one athlete.
WikiMatrix
Giới chức giáo phẩm ủng hộ ông để vận động chống lại các Nhân-chứng như thế.
In this anti-Witness campaign, he was backed up by the clergy.
jw2019
Bà hỗ trợ ông rất nhiều trong cuộc vận động.
She has traveled widely in support of her work.
WikiMatrix
Cho dù ở độ tuổi nào, bạn cần thường xuyên vận động để được khỏe mạnh.
Regardless of your age, you need regular physical activity to stay in good shape.
jw2019
Philips Arena, sân vận động thay thế, khởi công vào ngày 5 tháng 6 năm 1997.
Its replacement, the Philips Arena, broke ground on June 5, 1997.
WikiMatrix
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh