vận tải trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Fiat G.12 là một loại máy bay vận tải của Ý trong Chiến tranh thế giới II.

The Fiat G.12 was an Italian transport aircraft of World War II.

WikiMatrix

Sau đó, hai xe vận tải nữa đã mang thực phẩm đến Nga.

Later, two more semitrailers carried food to Russia.

jw2019

Nó đang hộ tống một đoàn tàu vận tải từ Tripoli vào lúc đó.

She was escorting a convoy from Tripoli at the time.

WikiMatrix

(Tiếng cười vang) Tôi muốn là nhà thầu vận tải đường dài.

(Laughter) I wanted to be your long distance carrier.

ted2019

Vào ngày 6 tháng 6, Pruitt quay trở về San Francisco làm nhiệm vụ hộ tống vận tải tại chỗ.

On 6 June Pruitt returned to San Francisco and coastal escort duties .

WikiMatrix

Đó là tiêu chuẩn trên tất cả vận tải hàng không liên bang.

It’s standard On all federal air transport.

OpenSubtitles2018. v3

Một tàu vận tải trực thăng nhẹ hơn không khí.

A lighter-than-air, variable-buoyancy cargo ship.

ted2019

Và tin tốt là người ta đang bàn bạc về một ngành vận tải đường biển bền vững

And the good news is that people are now talking about sustainable shipping.

ted2019

Howorth đi đến Yokohama, Nhật Bản vào ngày 17 tháng 9, nơi nó hộ tống một đoàn tàu vận tải.

Howorth arrived in Yokohama, Japan on 17 September, where she escorted convoys back from Nhật Bản .

WikiMatrix

Sau đó Electra tham gia việc tìm kiếm những người sống sót của đoàn tàu vận tải.

Electra later joined the search for survivors from the convoy.

WikiMatrix

Trung tâm vận tải DC.

DC Limo and Bus Rental.

OpenSubtitles2018. v3

1986: Hội đồng thành phố quyết định tạo ra một tuyến vận tải trên trục tây bắc / đông nam.

1986 : City Council decides to create a transport line on a north-western/south-eastern axis.

WikiMatrix

Nó hộ tống các đoàn tàu vận tải từ Yokosuka đến Saipan trong tháng 5.

She escorted troop convoys from Yokosuka to Saipan in May.

WikiMatrix

Oslo có hệ thống vận tải công cộng lớn nhất Na Uy, được quản lý bởi Ruter.

Oslo has Norway’s most extensive public transport system, managed by Ruter.

WikiMatrix

Vào cuối tháng 1 năm 1944, Kitakami hộ tống một đoàn tàu vận tải khác đến Port Blair.

In late January 1944, Kitakami escorted another convoy to Port Blair.

WikiMatrix

Đoàn tàu vận tải triệt thoái cuối cùng rời Narvik vào ngày 9 tháng 6.

The last evacuation convoy left Narvik on 9 June .

WikiMatrix

Các tàu khu trục-vận tải cao tốc được huy động khắc phục sự thiếu hụt này.

High-speed destroyer-transports were called upon to remedy this shortage.

WikiMatrix

Lethbridge là trung tâm thương mại, tài chính, vận tải và công nghiệp của Nam Alberta.

Lethbridge is the commercial, financial, transportation and industrial centre of southern Alberta.

WikiMatrix

Sau đó, bà đã mở một công ty vận tải và một công ty sỏi.

She subsequently opened a transportation company and a gravel company.

WikiMatrix

Viên đại úy đi vào tìm xe vận tải.

The Captain went in search of a transport vehicle.

Literature

Tìm hiểu thêm về phí vận chuyển của hãng vận tải.

Learn more about carrier-calculated shipping .

support.google

Nó được xây dựng từ một chiếc xe vận tải hàng hóa chuyển đổi.

It was built using a modified shipping container.

WikiMatrix

Chi nhánh vận tải hàng hoá của Eurotunnel là Europorte 2.

Eurotunnel’s freight subsidiary is Europorte 2.

WikiMatrix

Cùng với bảy tàu vận tải còn lại, Edinburgh đi đến Murmansk vào ngày 19 tháng 4.

Edinburgh and the remaining seven vessels arrived in Murmansk on 19 April.

WikiMatrix

Nhân-chứng Giê-hô-va tại nước Áo đã nhanh chóng gửi thêm ba xe vận tải.

Jehovah’s Witnesses in Austria quickly dispatched three more trucks.

jw2019