vé máy bay trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sáng nay, tôi cùng bạn tôi đi mua vé máy bay.

This morning, my friend and I went to buy airline tickets.

Tatoeba-2020. 08

Chiếc vé máy bay, Bức tranh.

The plane ticket, the painting.

OpenSubtitles2018. v3

Mua một vé máy bay mở đến Mexico vào hai ngày trước.

Bought an open-ended plane ticket to Mexico two days ago.

OpenSubtitles2018. v3

Mày muốn 1 vé máy bay không?

You want a seat on the plane?

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy đã có vé máy bay để lên đường ngày hôm sau.

He had his ticket to leave the next day.

LDS

Vé máy bay đi đâu vậy?

Where’s the plane ticket for?

OpenSubtitles2018. v3

Mình cũng không có vé máy bay.

I don’t even have a plane ticket.

OpenSubtitles2018. v3

Hộ chiếu, vé máy bay, hóa đơn khách sạn.

Hotel bill, Tasker .

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi không đủ khả năng cho chi phí vé máy bay.

Well, I can’t afford the plane fare, for one.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không có tiền trả tiền phòng khách sạn và mua vé máy bay.

I don’t have any money to pay for the hotel and to buy a plane ticket.

OpenSubtitles2018. v3

Mình đã đặt vé máy bay rồi

I already booked my flight.

OpenSubtitles2018. v3

Vì chúng tôi có hộ chiếu châu Âu, có visa và vé máy bay.

We have European passports, visas and air tickets.

ted2019

Mẹ trả tiền vé máy bay cho tôi.

My mother helped me get my ticket.

jw2019

Có cả vé máy bay rồi đấy.

There’s an e-ticket in your name.

OpenSubtitles2018. v3

Có 1 vé máy bay ghi tên ông đến Rome.

There’s a plane ticket in your name to rome.

OpenSubtitles2018. v3

Có vẻ như cô vợ để vé máy bay trong túi.

Looks like the wife had plane tickets in her pocket.

OpenSubtitles2018. v3

Anh Kazuhiro và vợ là chị Mari bán xe hơi, nhận được visa và mua vé máy bay.

Kazuhiro and his wife, Mari, sold their cars, obtained their visas, and bought plane tickets.

jw2019

Các bữa ăn và các dịch vụ thức uống cũng đã bao gồm trong giá vé máy bay.

Prior to merger, meal and drinks were included in the ticket charge.

WikiMatrix

Đi lậu vé máy bay về với vợ con,

Hitched a ride back home to his wife and kids.

OpenSubtitles2018. v3

Vé máy bay nào?

What airline ticket?

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là, tại sao lại phí một tấm vé máy bay?

Only why should I waste a perfectly good plane ticket?

OpenSubtitles2018. v3

Giá vé máy bay

Flight price

support.google

Vé máy bay của anh.

Your plane ticket.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có vé máy bay của anh và biên lai taxi.

I’ve got your boarding pass, taxi receipts…

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đặt một vé máy bay; cuối cùng bạn sẽ đến Timbuktu.

You order an airline ticket; you end up in Timbuktu.

ted2019