vi phạm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Cô mà giết tôi trước thì cô vi phạm cam kết đấy..
You kill me before they verify the information, you’ll be in violation of your agreement.
OpenSubtitles2018. v3
Nó không hề vi phạm Chỉ thị số Một.
The Prime Directive doesn’t apply.
OpenSubtitles2018. v3
Không nộp thuế thập phân rõ ràng là một sự vi phạm điều răn Đức Chúa Trời.
Not tithing is a clear violation of God’s commandments.
jw2019
Harold, vi phạm luật thuế mới vui chứ!
Harold, the point is to break the tax laws.
OpenSubtitles2018. v3
Anh từng vào tù vì hành vi phạm pháp.
He spent time in jail for his crimes.
jw2019
Ông cũng biết Phao-lô không vi phạm bất cứ điều luật nào của La Mã.
(Acts 19:23) He also knew that Paul had not violated any Roman law.
jw2019
Bà đã kiện chính phủ với lý do quyền hiến định của mình bị vi phạm.
She sued the government on the grounds that her constitutional rights were violated.
WikiMatrix
Trong bảng chỉnh sửa, nhấp vào “Hiển thị vi phạm”
In the edit panel, click “Show Violations”
support.google
Các cá nhân vi phạm sẽ bị bắt.
Any unauthorized personnel will be subject to arrest .
OpenSubtitles2018. v3
Kinh tân ước mới là vi phạm giáo điều
The new New Testament is sacrilege.
OpenSubtitles2018. v3
□ Một người ăn năn có thể dạy gì cho kẻ vi phạm luật pháp Đức Giê-hô-va?
□ What can a repentant person teach transgressors of Jehovah’s law?
jw2019
Chúa Giê-su không quở trách vì hành động dường như vi phạm luật pháp của bà.
He did not rebuff her for her seemingly presumptuous act but kindly said: “Daughter, your faith has made you well.”
jw2019
Vi phạm luật của Đền Thánh.
Broke the temple laws.
OpenSubtitles2018. v3
Tổng thống không thể bị buộc tội vi phạm hiến pháp.
The president could not be impeached for contravening the constitution.
WikiMatrix
Họ quay lại kiện thêm nhiều vụ vi phạm bản quyền hơn nữa.
They plow it right back into filing more troll lawsuits .
QED
Cả hai viện đều có quyền trừng phạt bất cứ ai vi phạm các đặc quyền của họ.
Both Houses possess the power to punish breaches of their privilege.
WikiMatrix
Nếu về muộn, cô sẽ vi phạm điều luật quản chế, và cô sẽ phải ủ tờ đấy.
If you miss curfew, you’ll violate the terms of your probation, and you can go back to jail.
OpenSubtitles2018. v3
Giám sát có thể được thiết lập để cố gắng phát hiện các vi phạm an ninh.
Monitoring can be set up to attempt to detect security breaches.
WikiMatrix
Google quét quảng cáo Ad Manager vi phạm chính sách mà có thể bạn sẽ cố xóa.
Google scans creatives for policy violations, which you can then attempt to remove.
support.google
Bạn nghĩ rằng một đối tác bên thứ ba đang vi phạm chính sách này?
Think a third-party partner is violating the policy?
support.google
Ra vào thành phố với một cái xe là hành vi phạm tội có tổ chức.
Exiting the city with a vehicle is a realigning offense.
OpenSubtitles2018. v3
Nếu không, bạn có thể vi phạm luật bản quyền.
If not, you may be in violation of copyright laws.
support.google
Để khắc phục một trang hoặc mục vi phạm và tiếp tục phân phát quảng cáo:
To fix a page or section with a violation and continue serving ads:
support.google
Đại úy Barnes nói chúng tôi phải báo cáo bất cứ vi phạm nào.
Captain Barnes says we must report any infractions.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy báo cáo trường hợp vi phạm bằng mẫu phản hồi quảng cáo
Report the violation using the ad feedback form
support.google
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh