viên kẹo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cho một viên kẹo để gạt muội đi theo?

Just candy?

OpenSubtitles2018. v3

Cô biết không cô là một viên kẹo ngọt.

You know… you are a sugarplum.

OpenSubtitles2018. v3

Dẹp viên kẹo cao su đó đi.

Get rid of that gum.

OpenSubtitles2018. v3

Anh đã nhận được quà của em, những viên kẹo dừa anh yêu thích.

Those pink coconut things… have made me quite popular.

OpenSubtitles2018. v3

Rô bốt cỡ bằng một viên kẹo Tic Tac.

So this robot’s about the size of a Tic Tac.

ted2019

Vật liệu gồm: 20 cọng mỳ Ý, khoảng 1m băng keo, 1m dây và một viên kẹo dẻo

Teams of four have to build the tallest không tính tiền – standing structure out of 20 sticks of spaghetti, one yard of tape, one yard of string and a marshmallow .

QED

Chúng sinh ra những con non với kích thước chỉ bằng một viên kẹo dẻo hình hạt đậu

They give birth to babies that are the size of a jelly bean .

QED

Bạn có muốn ăn viên kẹo nhặt từ cống rãnh lên không?

Would you eat a piece of candy picked up from the gutter?

jw2019

Ôi trời, sao mình cứ cảm thấy là đã lấy đi viên kẹo của cậu nhỉ?

Goodness why do I keep feeling like I’m taking candy from you ?

QED

Sau đó thì nếu tôi không phải con bọ rùa hay viên kẹo thì cũng bị phế truất.

If I’m not a ladybug or a piece of candy, I’m invisible after 15 minutes.

ted2019

– Hãy ngậm một viên kẹo bạc hà cay ( hay bất cứ thứ kẹo cứng lâu tan ) trong miệng .

– Keep a peppermint candy ( or just about any long lasting hard candy ) in your mouth .

EVBNews

Nó tìm thấy một vỉ nhựa chứa mấy viên kẹo màu hồng và xanh lá.

She finds this little plastic container with these pink and green candies inside.

OpenSubtitles2018. v3

Vẫn còn dấu vết của những viên kẹo trong người.

There are still traces of the lozenges in his system.

OpenSubtitles2018. v3

CHúng cơ bản là những viên kẹo nhỏ bé vị cam thảo được làm giống hình bàn chân.

They’re basically these little salty licorice bits in the shape of feet.

ted2019

♪ Em là viên kẹo ngọt của anh. ♪

* You are my candy girl *

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì, thành thật mà nói, mọi dự án đều có một viên kẹo dẻo.

Because, frankly, every project has its own marshmallow, doesn’t it?

ted2019

Nó giống viên kẹo hơn.

More like Raisinets.

OpenSubtitles2018. v3

Có ai muốn một viên kẹo ngậm ho không?

Does anybody want a cough drop?

OpenSubtitles2018. v3

Cô làm tôi nuốt mất viên kẹo.

You made me swallow my gum.

OpenSubtitles2018. v3

Và những viên kẹo Pringles này, là kế hoạch của cậu phải không?

And these Pringles, this is all part of your plan?

OpenSubtitles2018. v3

“Tôi thường từ chối khi một em bé cho tôi vài viên kẹo của nó.

“I used to refuse when a child offered me some of his candy.

jw2019

Để minh họa: Giả sử bạn thấy một viên kẹo dưới cống rãnh.

To illustrate: Suppose you saw a piece of candy lying in the gutter.

jw2019

Vậy thì tặng hắn viên kẹo đồng đi.

Then we’ll have to put a bullet in him.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta cũng nhắn là cho mày một viên kẹo đồng, nếu tụi tao không thích mày.

He also told us to put a bullet in your head if we didn’t like you.

OpenSubtitles2018. v3