vợ chồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mất bao lâu vợ chồng mình mới tha thứ cho nhau?

How long does it usually take for us to forgive each other ?

jw2019

Đã lâu rồi kể từ khi vợ chồng mình uống cùng nhau như thế này.

It’s been a long time since we’ve drunk together like this .

OpenSubtitles2018. v3

Hai vợ chồng nó nhìn nhau và không nói gì.

They looked to each other and did not say anything .

Literature

13 Một cặp vợ chồng làm chứng bán chính thức cho một bạn đồng nghiệp.

13 A couple witnessed informally to a coworker.

jw2019

Đó có phải là nguyên nhân gây ra mối bất hòa giữa vợ chồng bạn không?

Could that be a reason for tension in your marriage?

jw2019

Ngày hôm sau, đôi vợ chồng gắn lạc đà và hướng về phía ga tàu lửa Ottoman.

The next day, the pair mount the camel and head towards an Ottoman rail station.

WikiMatrix

Cho phép tôi để bán cho bạn một cặp vợ chồng? ”

Allow me to sell you a couple ? ‘

QED

□ Làm sao vợ chồng có thể vượt qua khó khăn trong việc liên lạc với nhau?

□ How can husbands and wives meet the challenge of communication?

jw2019

VỢ CHỒNG

FOR COUPLES

jw2019

Vợ chồng mình nên làm gì để tha thứ nhanh hơn?

What can we do to get to the point of forgiveness quicker ?

jw2019

Tôi tuyên bố giờ 2 người là vợ chồng.

I now pronounce you husband and wife.

OpenSubtitles2018. v3

Vô sinh ảnh hưởng đến khoảng 12% số cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ .

Infertility affects about 12 percent of couples of childbearing age .

EVBNews

10 Vợ chồng có thể bày tỏ tình yêu thương nhau như thế nào?

10 How can marriage mates show love for each other?

jw2019

Số 4: Chiều nhau trong bổn phận vợ chồng (fy trg 156-158 đ.

4: Rendering the Marriage Due (fy pp. 156-8 pars.

jw2019

Mặt khác, nhiều cặp vợ chồng tín đồ Đấng Christ không có con.

Many Christian couples, on the other hand, do not have children.

jw2019

Hai vợ chồng liên lạc với gia đình và người thân vài lần mỗi tuần qua Skype.

They Skype with their families a few times a week .

QED

Chúng ta vẫn là vợ chồng mà.

I think I’m still listed as your next of kin.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này liên hệ gì tới cặp vợ chồng trẻ kia?

How does this relate to the young couple?

jw2019

Trong lúc trưởng lão nói chuyện với hai vợ chồng này thì vợ anh kiên nhẫn ngồi chờ.

While the elder spoke with the couple, his wife waited patiently.

jw2019

Các cặp vợ chồng thành công này đều có chung vài điều.

These successful couples have several things in common.

LDS

Khi làm theo những điều luật đó, vợ chồng biết kiểm soát tình dục.

By obeying these laws, husbands and wives learned to control sexual passion.

jw2019

11 Những người sống chung nhau như vợ chồng phải có hôn thú hẳn hoi (Mác 12:17).

11 Those living together as husband and wife should make sure that their marriage has been properly registered with the civil authorities.

jw2019

MỘT cặp vợ chồng tín đồ Đấng Christ chăm chú nhìn đứa con mới sanh.

A CHRISTIAN married couple gazes at their newborn child.

jw2019

Tình dục giữa vợ chồng có thể thắt chặt tình cảm của họ.

Sexual intimacies between a husband and wife can strengthen their bond.

jw2019

10 Một số cặp vợ chồng trẻ đã quyết định không có con.

10 Some young couples have decided to remain childless.

jw2019