xe buýt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Xe buýt có dừng ở đây không vậy ?

Does the bus stop here?

Tatoeba-2020. 08

Sau khi ôm từ giã mẹ nó, nó chạy ra trạm xe buýt.

After giving his mom a hug good-bye, he ran to the bus stop.

LDS

Anh bước ra trước xe buýt để cứu một thằng bé?

You stepped in front of a bus to save a little boy?

OpenSubtitles2018. v3

Bắn xe buýt đi.

Hit the bus!

OpenSubtitles2018. v3

Đáng lý con phải đi xe buýt chứ.

You were supposed to be on the bus.

OpenSubtitles2018. v3

Vui lòng chờ chút, xe buýt 657!

Please stand by, bus 657.

OpenSubtitles2018. v3

Xe buýt đang đầy.

The buses are filling up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi rời khỏi trạm xe buýt và đi sang phải.

I got off at the bus stop and went to the right.

tatoeba

Tôi lên xe buýt số 7 ở đâu được?

Where do I get on the number 7 bus?

tatoeba

Xe điện ngầm, xe buýt.

Subways, buses.

OpenSubtitles2018. v3

Có 70 ga xe lửa và 15 trạm xe buýt trong khu vực đô thị.

There are 70 railway stations and 15 bus stations in the metropolitan area.

WikiMatrix

Tôi không hiểu sao người ta lại đi xe buýt khi có thể đi máy bay.

I never understood why people would take the bus when they can fly.

OpenSubtitles2018. v3

Sao mày bắn vào xe buýt?

Why did you shoot at the bus?

OpenSubtitles2018. v3

” Bánh xe buýt lăn đều lăn đều. ”

” The Wheels on the Bus Go Round and Round. “

QED

Ông nghĩ việc ông ở trên xe buýt và tác giả là bạn ông là trùng hợp sao?

Do you think the fact that you were on that bus and you’re friends with the author is a coincidence?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đi xuyên lục địa bằng xe buýt.

We crossed the continent by bus.

jw2019

Tôi có thể đón xe buýt ở đâu?

Where do I get the bus?

tatoeba

Tôi phải đi bắt xe buýt đây.

I have to go catch my bus.

ted2019

$ 100,000 tiền mặt và vé xe buýt đi Chicago.

$ 100,000 cash and a bus ticket to Chicago.

OpenSubtitles2018. v3

Trên chuyến xe buýt, một chị ở Nga đã mời người khác nhận tạp chí.

In Russia a sister traveling by bus offered a magazine to a fellow passenger.

jw2019

Tôi hy vọng là chuyến đi xe buýt không quá chán.

I hope that the bus ride won’t be boring.

tatoeba

Tôi đâu có lái xe buýt.

I wasn’t driving the bus.

OpenSubtitles2018. v3

Một người phụ nữ đang đứng ở trạm xe buýt.

And there was a lady standing by the bus stop.

QED

Trong khi tôi đang phân vân thì cả hai chiếc xe buýt đang chạy lại gần.

As I was deliberating, both buses approached.

LDS

Vào chặng chót của cuộc hành trình, chị trễ mất chuyến xe buýt cuối cùng trong ngày.

On the final leg of her trip, she missed the last bus of the day.

jw2019