xe đua trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nghe nè, cô hai à, nghề của tôi là lái xe đua.

Look, lady, by profession I’m a racing driver.

OpenSubtitles2018. v3

2013: David Coulthard biểu diễn trong một chiếc xe đua Công thức 1.

2013: David Coulthard performing donuts in a Formula 1 racecar.

WikiMatrix

Xe đua mà.

Race car reflexes.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một gã mà nếu anh mua xe đua, thì hắn phải mua nguyên hãng bán xe.

If I buy a sports car, he buys the sports car dealership.

QED

Cái tên Kendall in trên một cái xe đua thực sự.

” Kendall ” written in letters of fire in a race car.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải là chiếc xe đua nhanh nhất thế giới không vậy?

Is that the world’s fastest racing machine?

OpenSubtitles2018. v3

Cô là chị của cựu lái xe đua Formula One Alessandro Nannini.

She is the older sister of former Formula One racing driver Alessandro Nannini.

WikiMatrix

Xe đua thể thao?

A sports car?

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc đời chúng tôi bắt đầu với chiếc xe đua.

Well, we start our life with the racing car.

QED

Chúng tôi tận dụng rất nhiều công nghệ hiện đại từ hàng không và từ xe đua.

We leverage a lot of technology from the state-of-the-art in general aviation and from automotive racing.

ted2019

Giờ như ông đang sở hữu 1 chiếc xe đua vậy thôi.

You got your own little speedster.

OpenSubtitles2018. v3

Thứ nhất, ta không đủ thời gian để độ một chiếc xe đua.

No time for a crate.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là xe đua sao?

Man, it’s a fast car, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, một trong những trẻ trong một tai nạn xe đua.

But the younger one was in a car race accident.

QED

Tôi là người đã mua nhầm cái giường xe đua.

I’m the lady who got stuck with the racecar bed.

OpenSubtitles2018. v3

Sẵn sàng xem xe đua mới chưa?

Want to see your car?

OpenSubtitles2018. v3

Cháu đã làm 1 chiếc xe đua.

I built a racer.

OpenSubtitles2018. v3

1874 18 Tháng 3 – William Grover-Williams, vận động viên lái xe đua Pháp và là anh hùng chiến tranh (s.

1874) March 18 – William Grover-Williams, French race car driver, war hero (b.

WikiMatrix

Trên chiếc xe đua trước mặt bạn đây sẽ được lắp khoảng 120 cảm ứng khi vào cuộc đua.

On the race car in front of you here there are about 120 sensors when it goes into a race.

QED

Một biến thể khác MC12 Corsa là chiếc xe đua ban ngày giống Ferrari FXX.

A track-only variation, the MC12 Corsa was later developed, similar to the Ferrari FXX.

WikiMatrix

Đó là chiếc xe đua đồ chơi

It’s a motorbike toy.

OpenSubtitles2018. v3

Dù sao, bạn có thể không phải là chiếc xe đua.

Anyway, you can’t car race.

QED

Từ năm 1984, Schumacher đã giành nhiều chức vô địch xe đua hạng nhỏ tại Đức và Châu Âu.

From 1984 on, Schumacher won many German and European kart championships.

WikiMatrix