xe hơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó thích trên dây xích, anh ta đi ngay trong xe; nó thích đi xe hơi “.

He walks on a leash, he goes right in the car; he loves car rides”.

WikiMatrix

Anh đừng nói là lôi tôi ra đây chỉ vì một vụ tai nạn xe hơi thôi đó

Don’t tell me you brought me out here for a simple car accident.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể dùng để mua sách, phụ tùng xe hơi, v.v…

Through it, you can buy books, car parts, and other things.

jw2019

Trong vòng 40 năm, tới thời điểm 1900, tại Mỹ, có khoảng 1, 001 công ty sản xuất xe hơi — 1, 001.

In 40 years’time, in the year 1900, in the United States of America, there were 1, 001 car manufacturing companies — 1, 001.

QED

Các tổ chức đường xe hơi tư nhân không thể trình bày trước các cuộc họp.

Representatives of the auto trail associations were not able to formally address the meetings.

WikiMatrix

Với xe hơi thì việc này là khả dĩ.

With cars, it’s not impossible.

QED

Vì thế chúng ta đánh giá thấp khả năng bị ung thư hay tai nạn xe hơi.

So we underestimate our likelihood of suffering from cancer, being in a car accident.

QED

Nhưng rồi chồng cô ấy chết sau tai nạn xe hơi.

But then her husband died in a car crash.

OpenSubtitles2018. v3

Khi tôi 19 tuổi, tôi bị tai nạn xe hơi khá nghiêm trọng.

When I was 19, I was in a really bad car accident.

ted2019

Hơn 15 năm trước, khi 28 tuổi, ông bị một tai nạn xe hơi và liệt cả hai chân.

Over 15 years ago, when he was 28, an auto accident had left him paralyzed from the waist down.

jw2019

Xe hơi nhỏ rất kinh tế bởi vì nó tiêu thụ ít xăng.

Small cars are very economical because of their low fuel consumption.

Tatoeba-2020. 08

bảo hắn bỏ cái xe hơi đồng nát và cái ghế sofa mục khỏi sân.

that he remove that rusting car and rotting sofa from his yard.

OpenSubtitles2018. v3

Một trong những địa điểm đó là trong xe hơi.

One of the new ones is the automobile.

QED

Có một phụ nữ bị tai nạn xe hơi.

There’s one woman who was in a car accident.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy dùng bình xịt tạo mùi thơm cho xe hơi có mùi bạc hà hay quế .

Buy peppermint or cinnamon aromatherapy diffusers for the car .

EVBNews

Vì vậy, tôi phải sống trong xe hơi một vài ngày.

So I needed to live out of my car for a few days.

jw2019

Oly mang máy chiếu, còn tôi thì xách bình ắc-quy xe hơi 12 vôn.

Oly carried the slide projector, while I lugged a 12-volt car battery.

jw2019

Ngay sau đó, hai chị em bị tai nạn xe hơi khiến không một ai nhận ra họ.

Soon after, the two sisters have a car accident which disfigurs them.

WikiMatrix

Nhiều bài nhạc được viết về xe hơi.

Songs are written about cars.

ted2019

Cậu biết khả năng bắt xe máy bằng xe hơi ở L.A. không?

You know what the odds are of catching a motorcycle with a car in L.A.?

OpenSubtitles2018. v3

Rạp chiếu phim, xe hơi, .. vô tuyến, đèn điện.

Movie theaters, automobiles, the wireless, electric lights,

OpenSubtitles2018. v3

Cha mẹ và anh trai tôi đã chết trong một tai nạn xe hơi.

My parents, and my older sister were killed in a car crash.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta rời đi cùng với một người đàn ông da màu trong chiếc xe hơi.

She left in a vehicle with a black male.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng bị truy sát, và một lần nọ xe hơi của tôi bị nổ tung.

I also became a target, and on one occasion my car was blown up.

jw2019

Năm tôi 18 tuổi, người bạn thân nhất của tôi ra đi trong một tai nạn xe hơi.

When I turned 18, I lost my best friend to a car accident.

ted2019