xích đu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cha làm cho tôi một cái xích đu, và tôi thích chạy quanh vườn.

My father made a swing for me, and I loved running around the garden.

jw2019

Sợ xích đu á?

Scared of the swings.

OpenSubtitles2018. v3

Con có thể chơi xích đu đến lúc nào con thích, được chứ?

You can play on that swing you like for as long as you like, OK?

OpenSubtitles2018. v3

Ông cho biết rằng ông sẵn sàng ngủ trên một cái ghế xích đu ở ngoài cổng.

He indicated he’d be happy to sleep in the rocking chair on the porch.

LDS

Đó là Cassie, người phụ nữ ngồi trên ghế xích đu.

It’s Cassie, the lady in the rocking chair.

OpenSubtitles2018. v3

Em tới cám ơn anh ta vì đã sửa dùm cái xích đu ngoài hiên ấy.

I was thanking him for fixing the porch swing.

OpenSubtitles2018. v3

Anh hay đẩy xích đu cho em chơi ở đây.

I always pushed you on this swing here.

QED

• Để cái ghế xích đu trống đu đưa tức là mời ma-quỉ đến ngồi

• Leaving a rocking chair rocking while empty invites demons to sit in it

jw2019

Anh phải ghé qua xem cái bộ xích đu đã khiến em rơi nước mắt mới được.

Well, I demand to see this swing set of tears.

OpenSubtitles2018. v3

Khi 6 tuổi, tôi ngã khỏi xích đu và cắn phải lưỡi.

When I was six, I fell off the swing and bit my tongue.

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh được nhất là cảnh có 2 con bé khỏa thân ngồi trên xích đu ấy

Almost as good as the play with the two naked girls on the seesaw.

OpenSubtitles2018. v3

Cứ tưởng cô ta có xích đu để xếp hình trong phòng khách.

Always imagined she’d have a sex swing in the living room.

OpenSubtitles2018. v3

Cái xích đu.

It’s a swing.

OpenSubtitles2018. v3

Xích đu, bạt lò xo, giống như sân chơi vậy, nhưng không có thằng ấu dâm nào.

Swing set, trampoline, it’s like a playground, but without a pedophile.

OpenSubtitles2018. v3

Cô bé ngồi trên ghế xích đu, mút tay chùn chụt ở trong xó nhà vắng vẻ nhất.

She would sit in her little rocking chair to suck her finger in the most unexpected corner.

Literature

Hồi nhỏ, cháu cũng thường ngồi hàng giờ trên cái xíchđu đó.

As a child, you spent hours on this swing.

OpenSubtitles2018. v3

Đúng là rất tuyệt với mọi người, nhưng chúng tớ muốn có bãi cỏ, xích đu.

And that’s great for you guys, but we want a lawn and a swing set.

OpenSubtitles2018. v3

Không có ghế nệm, nhưng chúng tôi ngồi rất thoải mái trên những chiếc ghế xích đu.

There is no sofa, but we seat ourselves in comfortable wooden rocking chairs.

jw2019

Có phiền không nếu tôi cho cô ấy xem cái xích đu bố cô ấy làm?

You mind if I show her the swing that her dad built?

OpenSubtitles2018. v3

Ông cũng đã giết một nghị sĩ ở Texas khi ổng đang ngồi ghế xích đu.

You also killed a senator in Texas, when he was sitting on a porch swing.

OpenSubtitles2018. v3

tôi bước dọc theo công viên lạc trong đám xích đu, chơi mấy trò ngớ ngẩn.

We walked down to the local park, messed around on the swings, played some silly games.

ted2019

Đó là cái xích đu?

Is that a swing?

OpenSubtitles2018. v3

” Bộ xích đu cô đơn hơi bị mê con nít…

” Lonely, vaguely pedophilia swing set

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng xích đu là rất an toàn.

But the swings are perfectly safe.

OpenSubtitles2018. v3

Trừ phi cũng có hơn 30 loài-xíchđu có nọc độc.

I’m sure there are 30 different species of poisonous swings.

OpenSubtitles2018. v3