yes trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

You will also smile as you remember this verse: “And the King shall answer and say unto them, Verily I say unto you, Inasmuch as ye have done it unto one of the least of these my brethren, ye have done it unto me” (Matthew 25:40).

Các chị em cũng sẽ mỉm cười khi nhớ tới câu này: “Vua sẽ trả lời rằng: Quả thật, ta nói cùng các ngươi, hễ các ngươi đã làm việc đó cho một người trong những người rất hèn mọn nầy của anh em ta, ấy là đã làm cho chính mình ta vậy” (Ma Thi Ơ 25:40).

LDS

Yes, ma’am.

Vâng thưa cô.

OpenSubtitles2018. v3

We’re gonna watch her, make sure that her pressure doesn’t drop again, but, yes, she’s going to be okay.

để chắc như đinh hơn. cô ấy sẽ ổn thôi .

OpenSubtitles2018. v3

“And this shall ye do in remembrance of my body, which I have shown unto you.

“Và các ngươi làm việc này để tưởng nhớ tới thể xác của ta, mà các ngươi đã được ta cho trông thấy.

LDS

Yes, sir.

Vâng thưa ngài.

OpenSubtitles2018. v3

Over the centuries many wise men and women—through logic, reason, scientific inquiry, and, yes, through inspiration—have discovered truth.

Qua nhiều thế kỷ, nhiều người nam và người nữ khôn ngoan—qua tính hợp lý, lý luận, việc tìm hiểu bằng khoa học, và vâng, cả sự soi dẫn nữa—đã khám phá ra lẽ thật.

LDS

Yes, let Stark lead you through your final glorious moment.

Đúng, cứ để Stark dẫn dắt đến thời khắc huy hoàng cuối cùng của bọn bay đi.

OpenSubtitles2018. v3

yes, you, sir, tell me what you are laughing at, and we will laugh together.””

Phải, chính ông, hãy nói ta nghe xem ông cười cái gì nào, rồi chúng ta sẽ cùng cười.

Literature

Yes, we we’re sponsored by a company called Rix Telecom.

Vâng, chúng tôi được giúp đỡ bởi Rix Telecom.

QED

“Naked, and ye clothed me: I was sick, and ye visited me: I was in prison, and ye came unto me.

“Ta trần truồng, các ngươi mặc cho ta; ta đau, các ngươi thăm ta; ta bị tù, các ngươi viếng ta.

LDS

Yes, ma’am.

Vâng, thưa cô.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, Sir!

Vâng, thưa sếp!

OpenSubtitles2018. v3

(Isaiah 54:13; Philippians 4:9) Yes, genuine peace comes to those who heed Jehovah’s teachings.

(Ê-sai 54:13; Phi-líp 4:9) Thật vậy, những ai nghe theo sự dạy dỗ của Đức Giê-hô-va tìm được bình an thật.

jw2019

I have stepped outside my comfort zone enough now to know that, yes, the world does fall apart, but not in the way that you fear.

Giờ đây tôi đã bước ra ngoài ́vùng an toàn ́ của mình đủ đẻ biết rằng, vâng, thế giới thể sụp đổ nhưng không theo cách bạn sợ hãi đâu.

QED

Oh, yes, very nice things.

Ồ, phải, phải, nói rất tốt.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, sir.

, thưa ông.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, husbands, show your empathy.

Vậy, hỡi người chồng, hãy biểu lộ lòng thấu cảm.

jw2019

Yes, well, we’ve heard about their ability as soldiers from Colonel Breed.

Phải, chúng tôi đã nghe Đại tá Breed nói về khả năng của họ.

OpenSubtitles2018. v3

Happily, yes.

Cũng kha khá.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, please do!’pleaded Alice.

Vâng, xin vui lòng! ” Alice đã nhận.

QED

Yes, ma’am.

Vâng, thưa bà.

OpenSubtitles2018. v3

7 Yea, I would tell you these things if ye were capable of hearkening unto them; yea, I would tell you concerning that awful ahell that awaits to receive such bmurderers as thou and thy brother have been, except ye repent and withdraw your murderous purposes, and return with your armies to your own lands.

7 Phải, ta muốn nói những điều này cho ngươi nghe nếu ngươi có thể nghe theo được; phải, ta muốn nói cho ngươi biết về angục giới ghê sợ đang chờ đón bnhững kẻ sát nhân như ngươi và anh ngươi, trừ phi ngươi biết hối cải và từ bỏ những mục đích giết người của mình và dẫn quân trở về xứ.

LDS

Yes, absolutely, hopefully.

, chắc chắn rồi, mong là vậy.

OpenSubtitles2018. v3

Yes, indeed!

Quả đúng vậy!

jw2019

“””Yes, there is the sky; here is the sea!”

– Nàng reo lên – Đúng, đây là trời, đây là biển rồi?

Literature