ấn phẩm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong ấn phẩm đầu tiên, mười bảy tập folio được kèm theo các bản khắc chi tiết.

In the first publication, seventeen folio volumes were accompanied by detailed engravings.

WikiMatrix

Các ấn phẩm của chúng ta còn giúp những người trẻ về phương diện nào khác?

What else do our publications help young people to do?

jw2019

Bạn có thể đưa cho người đó đọc một ấn phẩm thảo luận về đề tài ấy.

You could give him a publication that discusses that subject.

jw2019

Chúng tôi chân thành cám ơn bà và rời khỏi, để lại cho bà nhiều ấn phẩm.

We sincerely thanked her and departed, leaving her with many pieces of literature.

jw2019

Các ấn phẩm của Nhân Chứng Giê-hô-va có thể giúp họ.

Help is provided in the publications of Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Không được đem các ấn phẩm của thư viện ra khỏi Phòng Nước Trời.

Publications from these libraries should not be taken out of the Kingdom Hall.

jw2019

Những ấn phẩm được nêu trong bài này đều do Nhân Chứng Giê-hô-va xuất bản.

The literature for which titles are given in this article is published by Jehovah’s Witnesses.

jw2019

Chúng ta có thể dùng ấn phẩm này để thảo luận.

We can use this publication for our discussions.

jw2019

Sau Thế Chiến II, các ấn phẩm được phép lưu hành trở lại.

After World War II, our work could again be carried on without legal restraint.

jw2019

Thật vui vì chúng ta có ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh trong khoảng 600 ngôn ngữ.

How happy we are that we have access to Bible literature in some 600 languages.

jw2019

Có khoảng 2.300 người tình nguyện dịch các ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh sang 500 ngôn ngữ

Some 2,300 volunteers translate Bible literature into 500 languages

jw2019

Chúng tôi chia sẻ vài câu Kinh Thánh và mời các em biết chữ đọc các ấn phẩm.

We share some scriptures and invite the school-age children to read from our Bible-based publications.

jw2019

6 Chúng ta hãy cố gắng khôn khéo sử dụng những ấn phẩm chúng ta có.

6 Let us strive to make wise use of our literature.

jw2019

10 phút: Ấn phẩm mời nhận trong tháng 1.

10 min: The Offer for January.

jw2019

(Vào mục ẤN PHẨM > SÁCH & SÁCH MỎNG)

(Look under PUBLICATIONS > BOOKS & BROCHURES)

jw2019

Chính quyền kiểm soát chặt chẽ các kênh truyền thanh, truyền hình và ấn phẩm.

It exerts strict control over radio and TV stations and printed publications.

hrw.org

Ấn phẩm thiên vị ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực y học.

Publication bias affects every field of medicine.

QED

Anh kể lại điều đã xảy ra: “Một viên chức hỏi chúng tôi lấy ấn phẩm ở đâu.

He related what happened next: “The agent asked where we got our literature.

jw2019

Ấn phẩm đầu tiên của ông là Custom and Myth (Phong tục và thần thoại, 1884).

The earliest of his publications is Custom and Myth (1884).

WikiMatrix

Khi chủ nhà đã có những ấn phẩm này rồi, có thể mời nhận một sách cũ khác.

If people already have these, an older publication may be offered.

jw2019

Chúng tôi chỉ dùng Kinh-thánh khi rao giảng, không có ấn phẩm để mời.

We used only our Bible in the ministry, having no literature to offer.

jw2019

Không ấn phẩm tôn giáo nào có thể sánh với Kinh Thánh trong những khía cạnh này.

No other religious text can compare with the Bible in these respects.

jw2019

Tôi muốn đọc những ấn phẩm này mà các tín hữu khác đang đọc và đang vui thích.

I desired to read these publications that other members were reading and were happy about.

LDS

(b) Chúng ta nhận được những ấn phẩm nào dành cho các nhóm đối tượng cụ thể?

(b) What publications do we receive for specific groups of people?

jw2019

5, 6) Mời cử tọa bình luận những đặc điểm của ấn phẩm mà họ thích.

5-6) Invite audience to comment on features of the publication they appreciate.

jw2019