ba lô trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ lấy ba lô ở đây.

They pick back up over here.

OpenSubtitles2018. v3

Để ba lô và ván trượt của cháu lại

So Dre, you gotta leave your backpack and skateboard here.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, cho đến khi con nhóc này bắt đầu mở ba lô của tôi ra.

Yeah, until this one here starts rifling through my backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy cảm nhận sức nặng của cái ba.

Feel the weight of that bag.

OpenSubtitles2018. v3

Đeo kính râm, ba màu ngụy trang.

Sunglasses, parka, camo backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Ba lô trên vai và đi theo ngọn gió đó là đời của tôi.

Yep, just give me a pack on my back and point me where the wind blows.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi cậu ấy ném mũ bảo hiểm, quăng ba lô đi.

Then he throws his helmet in the air.

ted2019

Cu cậu quên cả kéo khóa sau ba lô kìa.

SS: Forgot to zip up the back half of his backpack.

ted2019

Kiểm tra ví và ba lô.

Check the wallet and the backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Đưa tôi xác giùm ba lô cho.

Just hand me my backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Trong ba lô của hắn.

It’s in his bag.

OpenSubtitles2018. v3

Ba lô may mắn của em đấy.

Your lucky pack .

OpenSubtitles2018. v3

Doug, nếu anh bỏ xe ra ngoài thì mang ba lô theo.

Doug, if you’re gonna leave the Hummer, take the backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu biết Sam muốn thứ gì trong cái ba lô đó không?

Do you know what’s in that backpack that Sam Garper wants?

OpenSubtitles2018. v3

Cũng có bao bì và nhẵn từ 4 ba lô mới.

There’s also packing and tags from 4 new backpacks.

OpenSubtitles2018. v3

Lục ba lô hắn.

Dump his pack.

OpenSubtitles2018. v3

Ba lô đó hả?

My backpack?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa ba lô cho tao.

Give me your backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ cần xem trong ba lô có gì, thưa cậu.

I’m gonna need to see what’s in that backpack, please.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là ba lô của tôi!

That was my backpack!

OpenSubtitles2018. v3

Vậy sao lại giữ một cái khoan trong ba lô hả?

Then why’d you have a shank in your backpack?

OpenSubtitles2018. v3

Đứa con nối dõi của tôi đã đeo ba lô ngược rồi nhé!

My winsome young progeny here is with sperm !

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ có thấy ba lô của con không?

Mom, have you seen my backpack?

OpenSubtitles2018. v3

Chị mặc cái váy nâu có hình con cú, đồng bộ với chiếc ba lô.

I wore a brown dress with owls on it, came with a matching backpack.

OpenSubtitles2018. v3

Lũ trẻ lẽo đẽo theo sau, tranh nhau giành phần mang túi ba cho chúng tôi.

Youngsters trail behind us, eagerly disputing with one another over who is going to carry our backpacks.

jw2019