bàn chân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bàn chân gia đình đáng được thưởng. ”

Because your family’s feet deserve the best. “

OpenSubtitles2018. v3

Những kiểu dáng này sẽ làm giảm áp lực đè lên ức bàn chân .

This will lessen the pressure on the ball of the foot .

EVBNews

Sau khi vượt qua chấn thương bàn chân, Hamann chơi 31 trận và ghi năm bàn thắng.

Overcoming an early foot injury, Hamann played in 31 matches and scored five goals.

WikiMatrix

Với bộ ria cắt tỉa hằng ngày và bàn chân nhỏ để khiêu vũ.

With mustaches he waxes daily and tiny feet for dancing.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chân “, cho biết Jaffers giữa hai hàm răng của mình.

” Get the feet, ” said Jaffers between his teeth.

QED

6 Từ lòng bàn chân đến đầu, chẳng chỗ nào lành,

6 From the sole of the foot to the head, nothing is healthy.

jw2019

Bàn chân tôi đang bao phủ khoảng 300 dặm ( 480 km ) thể sợi của nấm.

My foot is covering approximately 300 miles of mycelium.

QED

Đây là một người Mỹ và con trai của anh ta với một bàn chân giả.

Here is an American citizen and his son having an artificial foot.

ted2019

Làm ấm bàn chânbàn tay cũng không có nhiều khao khát;

Warms feet and hands nor does to more aspire;

QED

nó va vào bức tượng, trúng vào bàn chân bằng sắt và đất sét và đập vỡ chúng.

It struck the statue on its feet of iron and clay and smashed them.

OpenSubtitles2018. v3

* Phải chắc rằng cung bàn chân được nâng đủ .

* Make sure there is a sufficient arch support .

EVBNews

Ruth ngồi gần như bất động, chân phải bắt lên chân trái, bàn chân nhịp nhịp liên hồi.

Ruth sat almost motionless, right leg crossed over left, but her foot jiggled ceaselessly.

Literature

Nếu không, bàn chân của bạn sẽ được rất sưng lên.

Otherwise, your feet will be very swollen.

QED

● Tránh đi bằng cả bàn chân.

● Don’t land flat-footed.

jw2019

Jane kể về các bàn chân bị thương của họ và ngủ trên tuyết cùng băng qua sông.

Jane told about their injured feet and sleeping in the snow and crossing the river.

LDS

Rồi đến bàn tay, bàn chân.

Then his hands and feet.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã sờ vào các vết thương nơi bàn tay, bàn chân, và bên hông Ngài.

They felt the wounds in His hands, feet, and side.

LDS

Bàn chân và ngón chân không bao giờ có lông.

The fingers and the toes have no webbing.

WikiMatrix

Anh thấy một bàn chân bên cạnh…

I saw a foot next to…

OpenSubtitles2018. v3

Ít hơn 10% bệnh nhân viêm khớp lupus bị biến dạng bàn tay và bàn chân.

Fewer than ten percent of people with lupus arthritis will develop deformities of the hands and feet.

WikiMatrix

Đặc trưng của phần thân bao gồm bàn chân trái và phải, vai và nền.

Characteristic features of the body include the left and right feet, the shoulder and the platform.

WikiMatrix

Bàn chân ư?

The feet?

jw2019

Mà hắn cũng chẳng đi xa được với hai bàn chân lạnh cóng đó.

After all, he couldn’t get far with those cold feet.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu là một diễn viên lông bông với bàn chân bé xíu. Hey.

You are a soap actor with freakishly tiny feet.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chân sao?

My feet?

OpenSubtitles2018. v3