‘băng vệ sinh’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” băng vệ sinh “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ băng vệ sinh, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ băng vệ sinh trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh

1. Sử dụng băng vệ sinh dạng miếng thay vì băng vệ sinh dạng ống .

Use pads instead of tampons .

2. Tôi đã mang băng vệ sinh.

I wore a sanitary pad .

3. Cô cần băng vệ sinh không?

Do you need a tampon ?

4. Tớ đưa băng vệ sinh cho nó.

I got her a tampon .

5. Nó là một dạng băng vệ sinh ấy mà.

Like, a menstrual accoutrement .

6. Họ cho em băng vệ sinh để cầm máu.

They gave me a pad for the bleeding .

7. Chị còn dư cái băng vệ sinh nào không?

Hey, do you have a sanitary pad I could borrow ?

8. Mày đã dùng chân tao như băng vệ sinh ý!

You used my leg as a tampon !

9. Em quẳng băng vệ sinh vào người Carrie White à?

You threw tampons at Carrie White ?

10. Anh còn nặc danh gửi băng vệ sinh cho anh ấy.

You had him as Secret Santa and you gave him tampons !

11. Cũng giống như băng vệ sinh nhét, nhưng tiện dụng hơn.

You know, it’s like a tampon, but eco-friendly .

12. Tôi không biết là họ dán băng vệ sinh lên bánh xe đấy.

I didn’t know they put tampons on wheels.

13. Cuối cùng, tôi quyết định, sử dụng băng vệ sinh cho chính mình.

Finally, I decide, use sanitary pad myself .

14. Yeah, thế cũng được, mang mấy cái băng vệ sinh lên đây đã.

Yeah, go ahead, send up some tampons .

15. Hóa ra cơ sở đó mới lấy ra có nửa que băng vệ sinh.

It turns out, the clinic only removed half the tampon .

16. Có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng băng vệ sinh và tiền sữa?

What is the connection between using a sanitary pad and a milk budget ?

17. Hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?

Or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel ?

18. Tại sao không làm một loại băng vệ sinh địa phương cho cô vợ mới cưới của mình?

Why not make a local sanitary pad for my new wife ?

19. Tôi đến một cửa hàng địa phương, cố gắng để mua cho cô một gói băng vệ sinh.

I went to a local shop, I tried to buy her a sanitary pad packet .

20. Tôi muốn biến nó trở thành một phong trào địa phương về băng vệ sinh với quy mô toàn cầu.

I want to make this as a local sanitary pad movement across the globe .

21. Băng vệ sinh được làm từ nhiều chất liệu, khác nhau tùy thuộc vào kiểu dáng, quốc gia xuất xứ và thương hiệu.

Menstrual pads are made from a range of materials, differing depending on style, country of origin, and brand .

22. Các cô gái sợ mình bị hủy hoại, dù là qua thể thao, chơi đùa, sử dụng băng vệ sinh hay hoạt động tình dục.

Girls are afraid of ruining themselves, either through sport, play, tampon use or a sexual activity .

23. Những người còn lại, họ đang dùng một miếng giẻ lau, một cái lá, vỏ trấu, mạt cưa, tất cả mọi thứ trừ băng vệ sinh.

The rest, they’re using a rag cloth, a leaf, husk, [ saw ] dust, everything except sanitary pads .

24. Nếu một phụ nữ không có miếng băng vệ sinh trong tay khi kinh nguyệt đến, có thể sử dụng giấy vệ sinh làm vật thấm hút tạm thời.

If a woman does not have sanitary napkins on hand, she might use toilet paper as a temporary substitution .