bánh mì trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Làm ơn cho ba ổ bánh mì.

Three loaves of bread, please.

OpenSubtitles2018. v3

Đậu, thịt, khoai tây và bánh mì.

Beans and meat and potatoes and bread.

OpenSubtitles2018. v3

Bữa ăn thường đi kèm với bánh mì, rượu vang và nước khoáng.

The meal is often accompanied by bread, wine and mineral water.

WikiMatrix

Và một ổ bánh mì cho bà Quản lý, làm ơn.

… and a loaf for Matron, please.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu anh không thích cái đó, hắn sẽ làm bánh mì thịt cho anh chỉ trong năm phút.

Don’t like it, he’ll make a meatloaf in five minutes.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh mì khubz Arabes luôn được ăn cùng với meze.

The Arabic flatbread khubz is always eaten together with meze.

WikiMatrix

Bốn bánh xốp, ba bánh cuộn và một bánh mì cho bà Quản lý, làm ơn.

4 sugared rolls, 3 jam tarts and a loaf for Matron, please.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng ngày nay bánh mì trở nên hiếm và nạn đói thành một vấn đề nguy kịch.

But today hunger for bread has become a tragic issue.

jw2019

Bánh mì dỏm đó cô!

It’s gag bread!

OpenSubtitles2018. v3

Kế đó, chúng tôi ăn một ít súp và bánh mì, rồi đi ngủ. Ai cũng mệt lả!

Then we ate some soup and bread and went to sleep —exhausted.

jw2019

Ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chẳng có nước cũng chẳng có bánh mì.

Today, we won’t get any water or bread.

Literature

Mẹ đang nướng bánh mì

I’m making French toast.

OpenSubtitles2018. v3

Ta chỉ trộm một mẩu bánh mì

– All I did was steal some bread.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ họ gọi loại bánh mì miền nam này là bánh ngọt chỉ để đùa vui.

Maybe, they called the Southern bread, cake, just for fun.

Literature

Món này người ta ăn với bánh mì.

It is eaten with bread.

WikiMatrix

Bạn cũng có thể tìm thấy mẩu bánh mì trong thùng rác, nếu bạn tìm kiếm đủ lâu.

You can also find a crust of bread in a garbage can, if you search long enough, but there is a better way.

Literature

Đi lo bánh mì sandwich đi.

Start making sandwiches.

OpenSubtitles2018. v3

And, uh, Kia là Leslie, đang ném bánh mì vào anh ấy.

That’s Leslie throwing bagels at him.

OpenSubtitles2018. v3

Ở trên bánh mì.

On your toast.

OpenSubtitles2018. v3

Guxev ném cho nó một miếng bánh mì khô.

Gusev threw it a piece of crisped bread.

Literature

Các tay vào thịt bò muối, đun sôi và rượu táo và bánh mì Ấn Độ.

The hands are coming in to boiled salt beef and cider and Indian bread.

QED

Đậu cho bánh mì, con yêu ạ.

Beans on toast, love.

OpenSubtitles2018. v3

Và cái này thì, một ổ bánh mì bột, làm tay ở một tiệm bánh nhỏ.

And this is more or less, a whole- meal, handmade, small- bakery loaf of bread. Here we go.

QED

Bạn aven’t eatin ́bánh mì và pho mát? ” ông hỏi, giữ cánh tay vô hình.

” You’aven ‘ t been eatin’bread and cheese ? ” he asked, holding the invisible arm .

QED

Ngày thật sự muốn bánh mì của con.

You wanted my bread.

QED