tàn nhẫn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ta không nghĩ mình tàn nhẫn.

I don’t think I am.

OpenSubtitles2018. v3

Đàn ông các ông thật là tàn nhẫn.

You men are so cruel.

OpenSubtitles2018. v3

Nó rất tàn nhẫn.

It was brutal.

OpenSubtitles2018. v3

13 năm tao không gặp ông, và ông tàn nhẫn thật đấy.

13 years I haven’t seen you, and you’re grim.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi từng thấy ông ấy đánh đập học sinh tàn nhẫn đến nỗi người đẫm đầy máu.

I recall seeing the pastor beat students so badly that they were covered in blood.

jw2019

Ra tay với nó, tàn nhẫn vào.

Hurt her.

OpenSubtitles2018. v3

Những người bố có thể rất tàn nhẫn.

Fathers can be so cruel.

OpenSubtitles2018. v3

Nhân loại đã quá mệt mỏi vì sư bất công và tàn nhẫn của các vị thần

Mankind had grown tired of the gods’mistreatment and cruelty.

OpenSubtitles2018. v3

Thế giới này tàn nhẫn biết bao

The world is a cruel place.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là tàn nhẫn và thô bạo.

It was cruel and raw.

OpenSubtitles2018. v3

Đừng đổ lỗi cho những đứa con… vì sự tàn nhẫn của người cha.

Don’t blame the children for the father’s cruelty.

OpenSubtitles2018. v3

Ôi, cuộc có thể thật tàn nhẫn.

Oh, life can be so cruel.

QED

Ông ta là 1 nhà khoa học tàn nhẫn.

He was somewhat of a mad scientist.

WikiMatrix

Nhưng quan trọng hơn… thực dụng một cách tàn nhẫn.

But more importantly, ruthless pragmatism.

OpenSubtitles2018. v3

Thực dụng đến tàn nhẫn, nhớ không?

Ruthless pragmatism, remember?

OpenSubtitles2018. v3

Đánh đập tàn nhẫn.

Extreme physical abuse.

jw2019

Nhưng thực là một điều tàn nhẫn khi để cho quân lính chịu thiếu thốn thức ăn.

It is very bad for the soldiers to be short of food.

Literature

Nên họ đã làm những điều tàn nhẫn với ông ấy.

So they did some very unkind things to him.

OpenSubtitles2018. v3

Black rất tàn nhẫn.

Black was vicious.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn biết thậm chí nhiều hơn tôi hoạt động tàn nhẫn của ông, tham vọng của ông.

You know even better than I his devouring activity, his ambition.

WikiMatrix

Rất ít người có thể hoàn toàn tàn nhẫn.

Very few people can be totally ruthless.

OpenSubtitles2018. v3

Sự việc tàn nhẫn này không xảy ra 1 lần.

something this brutal doesn’t feel like A one-time thing.

OpenSubtitles2018. v3

(2 Ti-mô-thê 3:1) Sự bất công và “hà-hiếp” đã gây ra nhiều cảnh hiếp đáp tàn nhẫn.

(2 Timothy 3:1) Injustice and “acts of oppression” have resulted in many cruel abuses.

jw2019

Tôi đã biết là anh tàn nhẫn, nhưng tôi chưa biết anh có thể đi xa tới đâu.

I knew you were cruel, but I didn’t know how far you could go.

OpenSubtitles2018. v3

Vị hoàng tử vẫn xấu xa, ích kỷ và tàn nhẫn Nhưng rồi, vào một đêm mùa đông…

But then, one winter’s night… an old beggar woman came to the castle… and offered him a single rose… in return for shelter from the bitter cold.

OpenSubtitles2018. v3