bí mật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đó là một bí mật mà tôi chưa thể chia sẻ bây giờ.

That’s a secret I can’t really share with you right now.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ Chandler cũng nên biết vài bí mật của em.

Maybe Chandler should know your secrets too. Ha, ha. Oh, I…

OpenSubtitles2018. v3

Và như mọi Chủ nhật khác, chúng tôi bắt đầu đọc to các bí mật cho nhau nghe.”

And just like every Sunday, we started reading the secrets out loud to each other.”

ted2019

Tôi phải cảnh báo em, tôi có giấu vũ khí bí mật.

I should warn you, I have a concealed weapon.

OpenSubtitles2018. v3

Giữ bí mật là đặc tài của tôi mà.

KEEPING MY MOUTH SHUT IS A PERSONAL SPECIALTY.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao cô yêu cầu hoạt động bí mật?

Why request to stay undercover?

OpenSubtitles2018. v3

Đừng giữ bí mật nữa.

No more secrets.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghi ngờ liệu bí mật quốc gia có phải là chiến thuật tối ưu không.

I’m wondering if state secrets is the best tactic.

OpenSubtitles2018. v3

Trở về cùng bản báo cáo bí mật… mà ông gọi là:

He brought with him his confidential report… which he called:

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ Spartacus không hơn gì, một thằng hèn nhát với những bí mật và âm mưu.

I thought more of Spartacus, than a coward of secrets and schemes.

OpenSubtitles2018. v3

Nên bây giờ tao và mày, chúng ta sẽ có cái bí mật nho nhỏ này.

So now you and me, we have our own little secret.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng bí mật đó không thuộc về tôi, tôi không thể tiết lộ như thế.

“””But this secret is not mine, and I cannot reveal it in this manner.”””

Literature

Chúng tôi bảo anh ta phải giữ bí mật về năng lực.

We told him to keep his abilities under wraps.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ đây là bí mật à?

Do you think this is some secret?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả đã thề danh dự rằng sẽ giữ bí mật về buổi họp này.

All of them have sworn upon their rings to keep this meeting a secret.

OpenSubtitles2018. v3

Chép ra công thức bí mật để chế ra Xì Trum Thật.

Just the secret formula that Papa used to turn you into a real Smurf.

OpenSubtitles2018. v3

“Nhờ có điện thoại di động mà giờ đây chuyện bí mật hẹn hò dễ như chơi.

“Mobile phones make secret dating easy.

jw2019

Vậy thì thêm một bí mật nữa vậy.

Just one more then.

OpenSubtitles2018. v3

Tao có thể tiết lộ cho tụi bây một bí mật không?

Bobby! Can I tell you a secret?

OpenSubtitles2018. v3

Một số người Huguenot quyết định thờ phượng một cách bí mật.

Some Huguenots chose to worship secretly.

jw2019

Merlin, tôi muốn anh biết là… bí mật của anh tôi sẽ giữ an toàn

Merlin, I wanted you to know… you secret‘ s safe with me

opensubtitles2

Anh đoán mẹ đã mang bí mật đó đi cùng rồi, nhỉ?

I guess she’ll keep that secret with her, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Cảnh sát bí mật của Đế chế Áo đặc biệt khét tiếng trong thời kỳ này.

The secret police of the Austrian Empire were particularly notorious during this period.

WikiMatrix

Bố tôi, một đặc vụ bí mật?

My father, a secret agent?

QED

Nhưng hôm nay, tôi đứng trước quý vị và mang theo một điều bí mật.

But today, I stand before you with a secret of my own.

OpenSubtitles2018. v3