biến chứng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Sau cuộc giải phẫu, lại có biến chứng.
After the operation, there were medical complications.
jw2019
Các biến chứng có thể bao gồm cục máu đông, nhiễm trùng và huyết áp cao.
Complications may include blood clots, infections, and high blood pressure.
WikiMatrix
Ngày 15 tháng 12 năm 1966, Walt Disney qua đời bởi các biến chứng liên quan đến ung thư phổi.
On December 15, 1966, Walt Disney died of lung cancer.
WikiMatrix
Trong lúc sinh, những biến chứng xảy ra và đứa bé chết.
During the delivery, complications arose and the baby died.
LDS
Những biến chứng của bệnh mắt hột có thể dẫn đến mù lòa vĩnh viễn.
Multiple infections of trachoma can leave you permanently blind.
ted2019
Trong khi xương sườn bị gãy đã được bọc, điều này có thể làm tăng các biến chứng.
While fractured ribs have been wrapped, this may increase complications.
WikiMatrix
Một số người có nguy cơ biến chứng cúm cao hơn .
Certain people are at higher risk of complications from the flu .
EVBNews
Họ lại không bị các biến chứng thường đi đôi với sự truyền máu.
They do not suffer from complications that often accompany transfusions.
jw2019
“Họ không sợ các biến chứng hoặc ngay cả chết như đa số các bệnh nhân khác.
“They do not have the fear of complications or even death that most patients have.
jw2019
Các biến chứng
Complications
EVBNews
Ngày 21 tháng 4 năm 2012, Colson qua đời trong bệnh viện “do những biến chứng từ bệnh xuất huyết não.”
On April 21, 2012, Colson died in the hospital “from complications resulting from a brain hemorrhage”.
WikiMatrix
Sergei Bagapsh, 62, chính trị gia Abkhazia, Tổng thống (từ 2005), biến chứng sau phẫu thuật.
Sergei Bagapsh, 62, Abkhazian politician, President (since 2005), complications after surgery.
WikiMatrix
Các yếu tố lối sống làm giảm các triệu chứng và biến chứng của mãn kinh
Lifestyle factors in controlling the symptoms and complications of menopause
EVBNews
Các biến chứng khác
Other complications
EVBNews
Dimitra Arliss, 79, diễn viên Mỹ (The Sting, General Hospital, Xanadu), biến chứng từ đột quỵ.
Dimitra Arliss, 79, American actress (The Sting, General Hospital, Xanadu), complications from a stroke.
WikiMatrix
Cậu bé qua đời ngay sau khi bị biến chứng liên quan đến căn bệnh này.
He died soon after from complications related to the disease.
WikiMatrix
Viêm phổi là biến chứng của suy tụy nghĩa là có thể chữa khỏi.
The lung inflammation is a complication of the pancreatic failure, which is reversible.
OpenSubtitles2018. v3
Và vi-rút vẹt có thể dẫn đến các vấn đề hoặc biến chứng về thần kinh.
And psittacosis can lead to nerve problems and neurological complications.
OpenSubtitles2018. v3
Ngộ độc Carbon monoxide (CO) thường là một biến chứng trong ngạt khói.
Carbon monoxide (CO) is presumed to be a complication in smoke inhalation.
WikiMatrix
Vào cái đêm sinh đứa bé thì xảy ra biến chứng.
The night the baby was born, there were complications.
LDS
Ba người trong số đó đã phát triển biến chứng HUS có khả năng chết người .
Three of them have developed the potentially deadly complication of HUS.
EVBNews
“Họ không có biến chứng nào hơn so với bệnh nhân nhận máu…
“No complications arose that could not also have arisen with patients who accept blood transfusions.. . .
jw2019
Một trong những biến chứng đầu tiên là việc sử dụng các ngắt.
One of the first complications was the use of interrupts.
WikiMatrix
Ông từ trần tại Bệnh viện Công giáo Louvain ngày 30.1.1969, do biến chứng của phẫu thuật.
He died at Louvain Roman Catholic Hospital on January 30, 1969, from complications following surgery.
WikiMatrix
Để ngăn chặn các biến chứng, ca phẫu thuật có thể kéo dài từ 12 đến 13 tiếng.
Barring any complications, the surgery is expected to take 12 to 13 hours.
OpenSubtitles2018. v3
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh