bộ môn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Có tổng cộng 749 vận động viên dự thi tất cả 36 bộ môn thể thao.

A total of 749 athletes competed in all 36 sports during the games.

WikiMatrix

Ở những bộ môn khác, cấp bậc cao nhất (10-dan) đeo một đai màu đỏ.

In others, the highest grade (10th dan) wears a red colored belt.

WikiMatrix

Anh là một fan hâm mộ của bộ môn khúc côn cầu.

He is a huge fan of the Bread Maker.

WikiMatrix

Caillebotte cũng là một người sớm quan tâm đến nhiếp ảnh như một bộ môn nghệ thuật.

Caillebotte was noted for his early interest in photography as an art form.

WikiMatrix

Và bây giờ Hansen đang điều hành bộ môn

Hansen is running the department now.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi bộ môn chịu trách nhiệm về việc tổ chức Hội nghị quốc tế của mình.

Each division is responsible for the organization of their own International Congresses.

WikiMatrix

Ngoài bơi lội, Borg cũng giành huy chương bách châu Âu ơ bộ môn bóng nước vào năm 1926.

Besides swimming, Borg also won a European silver medal in water polo in 1926.

WikiMatrix

Và có rất ít trong số họ đi sâu vào được bộ môn thể thao.

And only a few of these guys are going to go on in the sport.

ted2019

Chừng đó là rất nhiều trong bộ môn chạy nước rút.

That’s a lot in sprinter land.

ted2019

Dẫu sao thì cũng còn các giáo sư bộ môn giải phẫu.

Yet there are anatomy professors.

Literature

đây là thông báo các bạn nữ thích thú với bộ môn đô vật mùa hè này.

Attention all girls interested in playing club lacrosse this spring.

OpenSubtitles2018. v3

Các giáo viên trước trong bộ môn này đã chỉ dạy các em vô cùng thiếu trách nhiệm.

Your previous instruction in this subject has been disturbingly uneven.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy nói với giáo viên bộ môn và chủ nhiệm về tình trạng căng thẳng của con bạn

Talk about your child’s stress level with his teachers and counselors

jw2019

Được xem như một bộ môn nghệ thuật võ nghệ bậc nhất

Tai Chi style not so that of traditional martial arts…

OpenSubtitles2018. v3

Điều đó cũng đúng với các bộ môn võ thuật như kenjutsu/kendo và iaijutsu/iaido.

That would also be true for arts such as kenjutsu/kendo and iaijutsu/iaido.

WikiMatrix

Ngày đầu thành lập, trường có 38 cán bộ giáo viên và 58 học sinh với 5 bộ môn chuyên.

In the pioneer batch, the school started with 38 faculty and staff, 58 students in 5 majors.

WikiMatrix

Bộ môn khoa học xã hội gọi là phản ứng Goshane.

Sociologists refer to it as the gauchais reaction.

OpenSubtitles2018. v3

Quyền thuật là bộ môn cực kỳ hung bạo và đôi khi làm chết người.

Boxing was extremely violent and sometimes fatal.

jw2019

Sáu bộ môn video game sẽ được giới thiệu trong nội dung thi đấu này.

Six video game titles were featured in the demonstration event.

WikiMatrix

Công trình nghiên cứu của ông đặt nền tảng cho nhiều bộ môn khoa học hiện đại.

Humboldt’s research laid the foundation in several fields of modern science.

jw2019

Đội tuyển Pháp có 27 nước đi trong 18 bộ môn, giành 11 huy chương.

The French team had 27 entries in 18 events, winning 11 medals.

WikiMatrix

Họ là những nhà quán quân Olympic đích thực trong bộ môn rèn luyện tâm thức.

They are real Olympic champions of mind training .

QED

“Tôi rất đam mê bộ môn này.

“I was fanatical.

LDS

Trường hiện có 22 bộ môn.

The faculty has 32 classrooms now .

WikiMatrix

Mười ba vận động viên từ Pháp tham gia 6 bộ môn tại Thế vận hội Mùa hè 1896.

Thirteen athletes from France competed in six sports at the 1896 Summer Olympics.

WikiMatrix