bộ tư lệnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đang trên đường tới bộ tư lệnh quân đoàn 5, thì họ lôi tôi ra khỏi xe.

Was heading to Fifth Corps HQ, they pulled me off the truck.

OpenSubtitles2018. v3

Trình báo với bộ tư lệnh của mình.

Report to your commands.

OpenSubtitles2018. v3

Thi thể ông được an táng trong rừng cao su gần doanh trại Bộ Tư lệnh.

His body was found near the Sri Lankan parliament inside the high security zone.

WikiMatrix

Vào thời điểm này thì Bộ tư lệnh Tối cao Đức bắt đầu can thiệp.

It was around this time that the German high command got involved.

WikiMatrix

Những đơn vị phân tán được lệnh trình báo với bộ tư lệnh của mình ngay lập tức.

Scattered units are ordered to report to their commands immediately.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ tư lệnh không muốn để lộ địa điểm.

Command doesn’t wanna give up their position.

OpenSubtitles2018. v3

Lục quân Hàn Quốc gửi 150 lính từ Bộ Tư lệnh Chiến tranh Đặc biệt và 11 xe cứu thương.

The ROK Army sent units including 150 Special Warfare Command soldiers and 11 ambulances.

WikiMatrix

Bộ tư lệnh.

Command.

OpenSubtitles2018. v3

Đêm ngày 11 tháng 5, Bộ tư lệnh Bỉ rút lực lượng của mình ra sau tuyến Namur–Antwerp.

On the evening of 11 May, the Belgian Command withdrew its forces behind the Namur–Antwerp line.

WikiMatrix

Thống chế Archibald Wavell, Tổng tư lệnh Bộ Tư lệnh ABDA lại ra lệnh phải giữ vững Rangoon.

General Archibald Wavell, the commanderinchief of the ABDA Command, nevertheless ordered Rangoon to be held.

WikiMatrix

Đưa tôi đến bộ tư lệnh?

Take me to Command.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ Tư lệnh Phương diện quân Ukraina 2 đã nhận được chỉ thị về việc này.

However, the Division Commander came to know about it .

WikiMatrix

Mỗi quân chủng có Tư lệnhBộ Tư lệnh riêng.

Each company has a Captain and a Lieutenant.

WikiMatrix

Bộ tư lệnh, đây là Guardian.

Northcom, this is Guardian.

OpenSubtitles2018. v3

Đội hình của Malan sau này đã được Bộ tư lệnh Tiêm kích sử dụng rộng rãi.

Malan’s formation was later generally used by Fighter Command.

WikiMatrix

Thưa sếp, tôi nghĩ đây là thứ bộ tư lệnh muốn tìm.

Sir, I think this is what Command’s looking for.

OpenSubtitles2018. v3

Luftwaffe đã ước đoán thiệt hại của Bộ tư lệnh Tiêm kích nhiều 3 lần so với thực tế.

The Luftwaffe believed it was weakening Fighter Command at three times the actual attrition rate.

WikiMatrix

Năm 2007, một bộ tư lệnh mới đặc trách vùng địa lý châu Phi được thành lập.

In 2007, a new geographical command for Africa was authorized.

WikiMatrix

Bộ tư lệnh cao cấp của Mỹ vẫn bất lực cho đến năm cuối cùng.

The American high command remained incompetent until the last year.

WikiMatrix

Gửi đến bộ tư lệnh.

Send it to Command.

OpenSubtitles2018. v3

Họ sẽ không báo cáo tình hình cho Bộ tư lệnh Liên hợp quốc, đúng vậy không?

Is it correct to say that they are in no way reporting to UN Command?

OpenSubtitles2018. v3

bộ tư lệnh quân sự đâu rồi?

And where is the military command?

WikiMatrix

Bộ tư lệnh gọi.

Command for you.

OpenSubtitles2018. v3

Bộ tư lệnh phía bắc, đây là Guardian.

Northcom, this is Guardian.

OpenSubtitles2018. v3