bye trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

After giving his mom a hug good-bye, he ran to the bus stop.

Sau khi ôm từ giã mẹ nó, nó chạy ra trạm xe buýt.

LDS

I know you were not about to let me leave without saying good-bye.

Tôi biết cô sẽ không để tôi đi mà không nói lời tạm biệt.

OpenSubtitles2018. v3

Byebye, chief.

Tạm biệt, tù trưởng.

OpenSubtitles2018. v3

Bye, old man.

Tạm biệt, ông già.

OpenSubtitles2018. v3

Good-bye, Mr. Payne.

Tạm biệt, ông Payne.

OpenSubtitles2018. v3

Bye, Lip.

Tạm biệt, Lip.

OpenSubtitles2018. v3

You better say good-bye to these titties,’cause they’ll never be the same again.

Em phải chào tạm biệt cặp bưởi của em, vì nó sẽ không thể như xưa nữa.

OpenSubtitles2018. v3

Byebye, sprayer!

Tạm biệt bộ phun!

OpenSubtitles2018. v3

Good-bye!

Chào các con!

OpenSubtitles2018. v3

On the day of her husband’s second departure to England, Vilate Kimball was so weak, trembling so severely with ague, that she could do nothing more than weakly shake hands with her husband when he came in tears to say good-bye.

Vào ngày mà người chồng của mình ra đi lần thứ nhì đến nước Anh, Vilate Kimball rất yếu, run rẩy nhiều với cơn sốt, đến nỗi bà không thể làm gì hơn là nắm lấy tay chồng mình một cách yếu ớt khi ông nói lời từ giã trong nước mắt.

LDS

Rather, with head erect, courage undaunted, and faith unwavering, she could lift her eyes as she looked beyond the gently breaking waves of the blue Pacific and whisper, “Good-bye, Arthur, my precious son.

Thay vì thế, với đầu ngẩng lên, lòng can đảm kiên quyết, và đức tin không lay chuyển, bà có thể ngước mắt nhìn sang những cơn sóng vỡ nhẹ của Thái Bình Dương trong xanh và nói thầm: “Giã biệt, Arthur, con trai yêu quý của mẹ.

LDS

Byebye, acting career.

Bái bai sự nghiệp diễn xuất.

OpenSubtitles2018. v3

All J. League clubs enter the Emperor’s Cup directly and receive a bye in the 1st round, but only the Division 1 clubs qualify for the J. League Cup.

Tất cả các câu lạc bộ tại J. League giành quyền vào thẳng Cúp Hoàng đế và không phải thi đáu vòng 1, những câu lạc bộ tại Hạng 1 cũng giành quyền thi đấu tại J. League Cup.

WikiMatrix

Good-bye, Peter.

Tạm biệt, Peter.

OpenSubtitles2018. v3

Good- bye, Mr. Wooster.

Good – bye, ông Wooster .

QED

Okay, bye.

Chào nha.

OpenSubtitles2018. v3

The format is as follows: First round: Excluding Japan, the five highest-ranked teams based on the June 2018 FIFA Women’s World Rankings – which were Australia, North Korea, China PR, South Korea and Thailand – received byes to the third round.

Thể thức như sau: Vòng một: Trừ Nhật Bản, năm đội tuyển có thứ hạng cao nhất trên Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA tháng 6 năm 2018 là Úc, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Trung Quốc, Hàn Quốc và Thái Lan được vào thẳng vòng ba.

WikiMatrix

As I silently bade him good-bye, I remembered our first family home evening.

Khi tôi thầm nói lời vĩnh biệt với cha mình, tôi đã nhớ đến buổi họp tối gia đình đầu tiên của chúng tôi.

LDS

Good-bye, sir.

Vĩnh biệt, thưa ngài.

OpenSubtitles2018. v3

Bye Bye” served as the album’s second release.

Bye Bye” được phát hành như là đĩa đơn thứ hai của album.

WikiMatrix

I’ll be going, then. Bye.

Cậu không đưa đĩa DVD cho cô ấy à ?

QED

Well, in that case, bye.

Nếu vậy thì tạm biệt.

OpenSubtitles2018. v3

A bond of warm Christian love quickly developed, and tears rolled down the faces of many at the final session when they said good-bye. —John 13:35.

Tình yêu thương đầm ấm giữa tín đồ Đấng Christ nhanh chóng lan tỏa, và nước mắt đã chảy dài trên khuôn mặt nhiều người vào cuối chương trình khi họ từ biệt nhau.—Giăng 13:35.

jw2019

“Amaranta put up no resistance, but when she kissed Rebeca good-bye she whispered in her ear: “”Don’t get your hopes up.”

Amaranta không cưỡng lại, nhưng khi hôn tạm biệt Rêbêca, cô đã rỉ tai chị mình: – Đừng vội mừng nhé.

Literature

Well, good-bye.

Tạm biệt

OpenSubtitles2018. v3