cái bát trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chìa cái bát thiếc xin xỏ cả thế giới.

Just rattling a little tin cup to the entire world.

OpenSubtitles2018. v3

Và không có ai ỉa vào trong cái bát nào, okay?

And no one is shitting in any cup, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Dòm vào cái bát của mụ và nói ta nghe vinh quang nào đang đợi ta.

Look into your bowl and tell me what glory awaits.

OpenSubtitles2018. v3

Vision Serpent nổi lên từ một cái bát chứa các dải giấy vỏ cây.

The Vision Serpent emerges from a bowl containing strips of bark paper.

WikiMatrix

Bằng cách cầm 1 cái bát ăn xin và nhận của bố thí?

By holding the begging bowl and receiving alms?

ted2019

Chị đánh đàn tì bà, em cầm cái bát

When I play, you hold out a bowl.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy… tại sao em lại đưa Jeri cái bát đó?

So… why did you give Jeri that bowl?

OpenSubtitles2018. v3

Thử xem cậu có chộp được cái bát này không?

Listen, do you think you can grab this bowl?

OpenSubtitles2018. v3

Món Donburi được ăn trong một cái bát ăn cơm to, bát này cũng gọi là donburi.

Donburi meals are served in oversized rice bowls also called donburi .

WikiMatrix

Di chuyển cái bát ra xa hơn nữa.

Move the bowl further away.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ bạn biết bạn nhận được hai nải chuối chín rồi cho nó vào một cái bát

You put some sugar and you go ahead and bake it for

opensubtitles2

Điều này giải thích cho hình dạng cái bát úp của đường giới hạn khả năng sản xuất.

This explains the bowed-out shape of the production possibilities frontier.

WikiMatrix

Các vị đang nằm trong cái bát

You’ re in a bowl

opensubtitles2

Được đầy tràn như cái bát,

And they will be filled like the bowl,

jw2019

Lấy một cái bát đầy nước.

Get a bowl of water.

QED

3 Bên cạnh nó có hai cây ô-liu,+ một cây bên phải cái bát, một cây bên trái”.

3 And next to it are two olive trees,+ one on the right of the bowl and one on the left.”

jw2019

Có đồ mới trong cái bát.

There’s something new in the bowl.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cái bát đằng kia.

In the bowl up there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không thấy cái bát cậu và Jack đang tìm.

I couldn’t find that bowl you and Jack were looking for.

OpenSubtitles2018. v3

Cô chọn trong một cái bát.

You pick from a bowl.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần ít nước, 3 cái bát và vỏ chanh.

I need a water, three bowls and a lemon peel.

OpenSubtitles2018. v3

Ai nói rằng không thể mua 1 cái bát rượu pân đẹp với giá dưới 6 $?

Who says you can’t get a nice punch bowl for under $ 6?

OpenSubtitles2018. v3

Một cái bát. Và một chút rượu.

A bamboo cup, a bowl, and some water.

QED

Tôi đáp: “Tôi thấy, kìa, một chân đèn toàn bằng vàng,+ trên chóp có cái bát.

So I said: “I see, and look! a lampstand entirely of gold,+ with a bowl on top of it.

jw2019