cái cân trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cái cân dối cũng chẳng tốt lành gì.

And deceptive scales are not good.

jw2019

Không may, lạc đà là loại động vật khá dữ, chúng sẽ làm hư luôn cái cân.

Unfortunately, he’s a very aggressive animal, so he’s actually destroyed some of the scales.

QED

11 Cái cân gian thì đáng ghê tởm đối với Đức Giê-hô-va,

11 Dishonest* scales are detestable to Jehovah,

jw2019

Chúng tôi có những cái cân rất to, để cân cỡ như bò bison.

We had these big things that I weigh the bison on, for instance.

ted2019

Đầu tiên chiếc thang máy đứng yên, nên bạn và cái cân cũng đứng yên.

At first, the elevator is standing still, so you and the scale are standing still.

QED

Có cả một cái cân trong này.

Even a scale.

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ hãy giả sử rằng bạn đang đứng trên một cái cân trong thang máy

Now let’s suppose you’re standing on that scale in an elevator.

QED

11 Làm sao trong sạch* được khi có cái cân gian

11 Can I be morally clean* with wicked scales,

jw2019

Tôi viết khế và niêm-phong, mời người làm chứng và cân bạc trong cái cân.

“And I began to weigh out to him the money, seven shekels and ten silver pieces.

jw2019

Chúng ta có một cái cân ở đây, và như bạn thấy cái cân được cân bằng

We’ve got a scale here, and as you see, the scale is balanced.

QED

Một biểu tượng phổ biến của công lý là những cái cân thăng bằng.

A popular symbol of justice is scales in balance.

LDS

Trên cái cân có ít vàng hơn trước nhiều.

There’s a lot less gold on the scales than before.

OpenSubtitles2018. v3

Vua đã bị cân trên cái cân, và thấy là kém-thiếu…

You have been weighed in the balances and have been found deficient.. . .

jw2019

11 Cán câncái cân đúng đều đến từ Đức Giê-hô-va,

11 Honest balances and scales are from Jehovah;

jw2019

Vì bạn đang đứng trên cái cân, bạn đứng yên.

Since you’re just standing there on the scale, you’re not moving.

QED

Tê-ken là: Vua đã bị cân trên cái cân, và thấy là kém-thiếu.

TEKEL, you have been weighed in the balances and have been found deficient.

jw2019

Thứ nhất, hãy xem xét cái cân

First, consider a scale.

QED

Chúng ta có một cái cân cân bằng hai thứ khác nhau.

We have here a scales that balances two different things.

OpenSubtitles2018. v3

Con ngựa ô, người cưỡi trên tay có cái cân đĩa tượng trưng cho đói kém (Khải huyền 6:5, 6).

The black horse, whose rider has scales in his hand to depict famine.

jw2019

Vào thời xưa, vàng, bạc hoặc thực phẩm thường được cân trên cái cân dĩa.

IN ANCIENT times, objects were often weighed on a beam scale.

jw2019

Cái cân đúng đến từ Đức Giê-hô-va (11)

Honest scales are from Jehovah (11)

jw2019

Bạn không biết là cái cân có thể đẩy à?

You didn’t know a scale could push?

QED

Cái neo được dùng như là cái cân để giữ con thuyền tiến theo hướng gió.

A sea anchor is used as a drag to keep the boat’s head to the wind.

OpenSubtitles2018. v3