cái tôi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đây là cái tôi thích.

This is my favorite.

ted2019

Cái tôi muốn, tôi lấy được rồi.

What I’ve wanted, I’ve simply taken.

OpenSubtitles2018. v3

Thấy cái tôi thấy không?

You seeing what I’m seeing?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi vứt béng kịch bản kiểm duyệt và quay cái tôi viết sáng nay.

We threw out the censor-approved script and shot one I wrote this morning.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cái tôi nợ cô hả?

This is the favor?

OpenSubtitles2018. v3

Anh và tôi đều biết anh sẽ cho tôi cái tôi muốn mà. không bao giờ.

You and I both know you’re gonna give me what I want.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là phấn hoa gắn trong 1 áo cotton, tương tự cái tôi đang mặc.

This is some pollen embedded in a cotton shirt, similar to the one that I’m wearing now .

QED

Phương pháp tôi dùng mang hơi hướng cái tôi nhiều hơn.

My approach was very egotistic .

ted2019

Và khi tôi dùng thử, tôi biết đó chính là cái tôi đang tìm.

And when I tried it, I knew I’d found it.

ted2019

Con cái tôi cũng ở đó.

My children were there.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tôi nghĩ, Daph, là tính chất con người bởi bản chất của con người là nhiều vợ

What I think, Daph, is that human beings by their nature are polygamous

opensubtitles2

Cái tôi xem lần trước chỉ có 300.

The one I saw last time was only 300.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là cái tôi lo sợ.

And that’s what I’m afraid of.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là để thỏa mãn cái tôi của một xã hội ích kỉ

It’s about feeding the ego of whichever society hag laid this on.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sử dụng mọi cái tôi

I used everything I had.

OpenSubtitles2018. v3

Cái tôi muốn biết là tại sao?

What I what to know is, why?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là vì tôi không để cái tôi ảnh hưởng đến cảm nhận và đánh giá của mình.

It’s because I didn’t have a self to get in the way.

QED

Bất kỳ điều gì bạn làm trong sống đều nhấn mạnh đến ‘cái tôi’, đến cái ngã.

Everything else you do in life gives emphasis to the `me’, to the self.

Literature

Thế điều đó có thật sự mang ý nghĩa rằng cái tôi là ảo giác?

Does it mean that we really don’t exist?

ted2019

Đây là cái tôi cần từ cô.

So, this is what I need from you.

OpenSubtitles2018. v3

♫ Có cái tôi không có, cái tôi cần♫

♫ Have what I don’t have, what I want ♫

ted2019

Cậu có nghĩ về cái tôi đang nghĩ không?

Are you thinking what I’m thinking?

OpenSubtitles2018. v3

Giờ là về cái tôi cần.

This is about what I need.

OpenSubtitles2018. v3

cái tôi quảng cáo là trường học này.

And what I market is this university.

OpenSubtitles2018. v3

Krishnamurti: Bạn nói gốc rễ của bạo lực này là sự tách rời, sự phân chia, “cái tôi”.

“Krishnamurti: You say the root of this violence is separation, division, the “”me””.”

Literature