cần trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khi tài khoản Google Ads và Salesforce được liên kết, bạn cần chọn những sự kiện quan trọng, trạng thái khách hàng tiềm năng và giai đoạn cơ hội, để theo dõi dữ liệu chuyển đổi.

Once your Google Ads and Salesforce accounts are linked, you need to choose which Salesforce milestones – lead statuses and opportunity stages – to monitor for conversions.

support.google

chúng ta cần tiền để thử nghiệm với nó để có những công cụ ở đó

Well we need money to experiment with that, to get those tools in there.

ted2019

cần phải có 1 bàn tay mạnh mẽ bảo vệ nó.

He needs boundaries and a strong hand.

OpenSubtitles2018. v3

Thằng bé đã nói cho chúng ta những cái con cần, và ta đã chuẩn bị sẵn.

The boy has told us of your needs, and all is waiting for you.

OpenSubtitles2018. v3

Lee Cronin: Nhiều người nghĩ rằng cuộc sống cần hàng triệu năm để tiến hóa.

Lee Cronin: So many people think that life took millions of years to kick in.

ted2019

Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.

To process your payment, you’ll need to include your unique reference number on your bank’s transfer form.

support.google

13 Sau khi nghe một bài giảng tại hội nghị vòng quanh, một anh và người chị ruột của mình nhận ra rằng họ cần phải điều chỉnh cách đối xử với người mẹ sống riêng ở nơi khác đã bị khai trừ sáu năm.

13 After hearing a talk at a circuit assembly, a brother and his fleshly sister realized that they needed to make adjustments in the way they treated their mother, who lived elsewhere and who had been disfellowshipped for six years.

jw2019

Không cần.

No need.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài ra, hoạt động này không cần sự huấn luyện đặc biệt hoặc kỹ năng thể thao nào cả—chỉ cần một đôi giày tốt.

Moreover, it doesn’t require special training or athletic skill —only a good pair of shoes.

jw2019

Chỉ cần chọn đường dẫn phù hợp với bạn để bắt đầu!

Just pick the path that’s right for you to begin !

support.google

Nếu anh cần giúp đỡ, thì cho tôi biết.

If you need some help, you let me know.

OpenSubtitles2018. v3

Client cũng phải cung cấp dữ liệu cần thiết cho các đối số của yêu cầu đó.

The client must also supply the required data for the arguments of such request.

WikiMatrix

Tôi sẽ quay về phòng nghiên cứu và nói: chúng ta cần giáo viên. ”

I’ll go back to the lab and say, we need teachers.

QED

Bạn cần “tập ham thích” Lời Đức Chúa Trời.

You need to “form a longing” for God’s Word.

jw2019

Tuy nhiên, ông tin cần phải giữ cho hội thánh tinh khiết, không bị bất cứ kẻ nào cố ý thực hành tội lỗi làm ô uế.

However, he believed in keeping the congregation clean from any person who willingly practiced sin .

jw2019

Để có đủ thời gian cho hoạt động thần quyền, chúng ta cần phải nhận định và loại bớt những điều làm phí thời gian.

To have enough time for theocratic activities, we need to identify and minimize time wasters.

jw2019

Chúng ta cần phải làm gì để dành thì giờ cho việc đọc Kinh Thánh đều đặn?

What is needed in order to make time for regular Bible reading?

jw2019

Cách tốt nhất để giải quyết vấn đề của anh là giữ tập trung vào cái chúng tôi cần để bắt tên này.

Hotch: best way to solve your problem is to stay focused On what we need to do to catch this guy.

OpenSubtitles2018. v3

Nhiều người mới tin đạo đến từ những nơi xa xôi và không đủ sự cần dùng để ở lại Giê-ru-sa-lem lâu hơn.

Many who became believers had come from faraway places and were without enough provisions to extend their stay in Jerusalem .

jw2019

Chi phí có thể được giảm thiểu bằng cách thực hiện các bước cần thiết để tránh bị phạt do lỗi liên tục.

Costs can be minimized by taking the necessary steps to avoid penalties that result when errors are repeatedly made.

WikiMatrix

Liên Hiệp Quốc công nhận quyền tự vệ, Chương VII, Điều 51 của Hiến chương Liên Hiệp Quốc quy định như sau: Điều 51: Không có điều nào trong Hiến chương hiện hành làm giảm quyền sở hữu tập thể hoặc tự vệ cá nhân nếu một cuộc tấn công vũ trang xảy ra chống lại một thành viên của Liên hợp quốc, cho đến khi Hội đồng Bảo an thực hiện các biện pháp cần thiết để duy trì hòa bình và an ninh quốc tế.

Article 51 of the UN Charter states the following: Article 51: Nothing in the present Charter shall impair the inherent right of collective or individual self-defense if an armed attack occurs against a member of the United Nations, until the Security Council has taken the measures necessary to maintain international peace and security.

WikiMatrix

Cần khoảng 10 ca-lo để sản sinh ra một ca-lo trong thực phẩm tiêu dùng ở phương Tây.

It takes about 10 calories to produce every calorie of food that we consume in the West.

ted2019

Con cần biết đi nhanh lên.

I’m gonna need you to walk soon, sweetie.

OpenSubtitles2018. v3

Ba cần phải khỏe hơn để có thể chăm sóc cho con.

I need to be stronger so I can take care of you.

OpenSubtitles2018. v3

Newsom đã trả lời các bình luận của Spicer, so sánh cần sa với opioids, “Không giống như cần sa, opioid là một chất gây nghiện và có hại, và tôi sẽ hoan nghênh những nỗ lực tập trung của chính quyền của bạn trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng đặc biệt này.”

Newsom responded to comments by Spicer which compared cannabis to opioids saying, “Unlike marijuana, opioids represent an addictive and harmful substance, and I would welcome your administration’s focused efforts on tackling this particular public health crisis.”

WikiMatrix