ca nô in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Barovsky đã tẩu thoát trên một chiếc ca.

Barofski’s gone into the canal system.

OpenSubtitles2018. v3

Tốt đấy, vì bác đã kê đơn mua đào và ca nô rồi.

Well, it’s a good thing I stocked up on peaches and canoes.

OpenSubtitles2018. v3

Cô kiếm một chiếc ca, và tôi sẽ chèo với cô.

You get a canoe later, and I’ll paddle you.

OpenSubtitles2018. v3

Ca gì?

What motorboat?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vừa mới mua chiếc ca này.

I just got this motorboat.

OpenSubtitles2018. v3

Ca nô của họ, tên lửa của chúng ta biển của họ, không gian của chúng ta.

Their canoes, our rockets; their sea, our space.

QED

và sự thật, cái thân của ca nô là khoang chứa của tàu

In fact, the hull of the canoe is the womb of the vessel.

ted2019

Nó giống như một thân tàu dài của chiếc ca để tăng tốc trên mặt nước.

It’s like the long hull of a canoe for speed over the water.

ted2019

Hoặc chiếc ca nô Zodiac có thể va vào… làm cho họ mắc cạn.

Or the Zodiac could tip….. leaving them all stranded.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn sẽ chú ý thấy cái chân làm bằng gỗ dán và cấu trúc ca vẫn còn ở đó.

You’ll notice that the legs are plywood legs and the canoe structure is still there.

ted2019

Bạn sẽ chú ý thấy cái chân làm bằng gỗ dán và cấu trúc ca vẫn còn ở đó.

You’ll notice that the legs are plywood legs and the canoe structure is still there.

QED

Một cái sân ở khu phía đông của công viên có những quán cà phê và nhà hàng nhỏ, có sẵn ca nô cho thuê.

A patio on the east side of the park has cafes and small restaurants, and canoes are available for rental.

WikiMatrix

Chúng tôi đang đi du lịch trên một chiếc tàu hơi nước, nhưng ổng muốn lấy ca đi thám hiểm sâu hơn trong đầm lầy.

We were touring in a steamer, but he wanted to take a canoe and explore deeper into the lagoon.

OpenSubtitles2018. v3

Benki đến từ một ngôi làng khá xa xôi ở trên vùng cao ở Amazon để đến được đó, bạn phải bay và hạ cánh trên mặt nước, hoặc đi ca trong nhiều ngày.

Benki comes from a village so remote up in the Amazon that to get there, either you have to fly and land on water, or go by canoe for several days.

ted2019

Benki đến từ một ngôi làng khá xa xôi ở trên vùng cao ở Amazon để đến được đó, bạn phải bay và hạ cánh trên mặt nước, hoặc đi ca trong nhiều ngày.

Benki comes from a village so remote up in the Amazon that to get there, either you have to fly and land on water, or go by canoe for several days.

QED

Khi họ ra về, thì từ xa có bóng dáng một chiếc thuyền ca lớn tiến đến gần, nhưng hẳn là máy thuyền bị trục trặc gì đó vì người ta phải chèo tay.

As they left, a large canoe was seen approaching, and obviously it had engine trouble, since people were paddling.

jw2019

Khi các nhà khoa học phương tây có thể tham gia với Mau trên những ca và xem anh ấy đi vào thân tàu Hóa ra chỉ là một người đàn ông già đang nghỉ ngơi

When Western scientists would join Mau on the canoe and watch him go into the hull, it appeared that an old man was going to rest.

ted2019

Phiên bản trinh sát của chiếc Vigilante, kiểu RA-5C, có diện tích cánh hơi lớn hơn và thêm một cụm dạng tàu ca nô dài bên dưới thân dành cho gói trinh sát đa cảm biến.

The reconnaissance version of the Vigilante, the RA-5C, had slightly greater wing area and added a long canoe-shaped fairing under the fuselage for a multi-sensor reconnaissance pack.

WikiMatrix

Trong suốt thời gian xảy ra Chiến tranh thế giới thứ hai, phiên bản hải quân 0,5 inch (12,7 mm) cũng đã được gắn trên tháp pháo các phương tiện đường thủy cỡ nhỏ, như Ca nô pháo và Thuyền phá Ngư lôi.

During the Second World War, the naval 0.5 in (12.7 mm) version was also mounted on power-operated turrets in smaller watercraft, such as Motor Gun Boats and Motor Torpedo Boats.

WikiMatrix

Cô kể lại việc đánh nhau với những con cá sấu, bị kẹt trong một cơn lốc xoáy và cù một con hà mã bằng chiếc ô của mình đến mức nó phải dời ra khỏi mạn ca nô của cô

She recalls fighting with crocodiles, being caught in a tornado, and tickling a hippopotamus with her umbrella so that he’d leave the side of her canoe.

QED

Thổ dân Tupinamba ở Ba Tây nói đến thời kỳ mà một trận nước lụt to lớn làm tất cả tổ tiên của họ chết đuối ngoại trừ những ai ở trong xuồng ca nô hoặc ở trên đỉnh mấy ngọn cây cao.

The Tupinamba Indians of Brazil spoke of a time when a great flood drowned all their ancestors except those who survived in canoes or in the tops of tall trees.

jw2019

BJ: Và nó có những vách ngăn này làm từ gỗ dán, phủ vải — thú vị là, nó thực tế rất giống những ca bằng gỗ dán mà ba của anh Adrian đã từng làm khi anh còn là một cậu bé trong xưởng của ông.

BJ : And it has these bulkheads made out of plywood, covered with fabric — curiously similar, in fact, to the plywood canoes that Adrian’s father used to make when he was a boy in their workshop .

ted2019

Và nó có những vách ngăn này làm từ gỗ dán, phủ vải — thú vị là, nó thực tế rất giống những ca bằng gỗ dán mà ba của anh Adrian đã từng làm khi anh còn là một cậu bé trong xưởng của ông.

And it has these bulkheads made out of plywood, covered with fabric — curiously similar, in fact, to the plywood canoes that Adrian’s father used to make when he was a boy in their workshop.

QED

Đại úy Wright và Trung sĩ Kenton tiêu diệt ba máy bay tuần tra và một ca nô đang dự tính kéo thủy phi cơ; các Trung sĩ Reeves và Conklin mỗi người tiêu diệt được hai chiếc và cùng chia sẻ chiến công chiếc máy bay tuần tra thứ năm.

Lieutenant Wright and Ensign Kenton were credited with three patrol planes apiece and a motorboat tending the “Emilys”; Ensigns Reeves and Conklin were each credited with two and shared a fifth patrol plane between them.

WikiMatrix