cầu vồng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tám con cá hồi nâu, mười hai con cầu vồng trong chưa đến hai giờ.

Eight big browns, 12 rainbows, in less than two hours.

OpenSubtitles2018. v3

Cháu vẽ… mọi người cười… chó chạy, cầu vồng.

I draw people smiling… dogs running… rainbows.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ấy chỉ muốn mọi người nhìn thấy cầu vồng.

He just wanted to share a rainbow.

QED

Em đã thấy cầu vồng bao giờ chưa?

Have you ever seen one?

jw2019

Điều đó khiến chúng ta thấy được sắc cầu vồng.

And that gives us this rainbow view.

ted2019

Góc cung nhỏ hơn góc rơi trong cầu vồng

Arc angle is smaller than falloff angle in rainbow

KDE40. 1

Cầu vồng là dấu hiệu của hy vọng về một ngày mai tươi đẹp .

The Rainbow is a sign of hope for tomorrow .

EVBNews

Nên không may câu chuyện này không phải chỉ về ánh mặt trời và cầu vồng.

So this story is not all sunshine and rainbows, unfortunately.

ted2019

Ông ây trông như cầu vồng vậy.

He looks like a rainbow.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng là cây cầu vồng băng qua thác nước của cuộc đời chúng ta.

Hope is the rainbow over the waterfall of our life.

OpenSubtitles2018. v3

Như là cầu vồng vậy.

It’s like a rainbow.

ted2019

Rồi một chiếc cầu vồng tuyệt đẹp xuất hiện khi mặt trời ló dạng sau những đám mây.

A beautiful rainbow follows as the sun appears through the clouds.

jw2019

Cầu vồng có thể có nhiều màu sắc rực rỡ.

Rainbows may have many beautiful colors.

jw2019

Khi Martin dang hai tay, dàn đèn LED cao hai tầng toả ra một dải màu cầu vồng.

When Martin spread his hands, the two-story-high LED lights erupt in a colour of rainbow hues.

WikiMatrix

Có thể là một cầu vồng, một dãy núi, thung lũng, biển cả.

Maybe a rainbow, a mountain range, a valley, the sea.

ted2019

Em đã bao giờ thấy cầu vồng chưa?

Have you ever seen a rainbow?

jw2019

Ta đặt cái cầu vồng này trên mây.

I am putting my rainbow in the clouds.

jw2019

+ Bao quanh đấng ấy có ánh sáng rực rỡ, 28 như cầu vồng+ trên mây vào một ngày mưa.

+ There was a brilliance all around him 28 like that of a rainbow+ in a cloud on a rainy day.

jw2019

Tên khoa học của cá hồi cầu vồng là Oncorhynchus mykiss.

The scientific name of the rainbow trout is Oncorhynchus mykiss.

WikiMatrix

Cậu từng thấy cầu vồng chưa?

Have you ever seen a rainbow?

OpenSubtitles2018. v3

Kì lân và cầu vồng.

Unicorns and rainbows.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi cầu vồng hiện ra, thì ta sẽ nhớ đến lời hứa này của ta’.

And when the rainbow appears, I will see it and remember this promise of mine.’

jw2019

Đùa đấy, tớ thích cầu vồng lắm.

I love rainbows.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi có thể xác định góc nhận biết mà cầu vồng phụ thuộc như sau.

We can determine the perceived angle which the rainbow subtends as follows.

WikiMatrix

Cô đã bảo tình trạng cầu vồng không phải cấp cứu mà

I told you, a rainbow collision is not an emergency.

OpenSubtitles2018. v3